Tăng huyết áp thứ phát là tình trạng gây ra bởi một tình trạng y tế và đòi hỏi phương pháp điều trị toàn diện và chính xác. Việc phát hiện và điều trị nguyên nhân gốc rễ không chỉ giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả mà còn ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng, bảo vệ sức khỏe tổng thể và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Tăng huyết áp thứ phát là gì?
Tăng huyết áp thứ phát xảy ra khi người bệnh bị cao huyết áp do một bệnh lý hoặc tình trạng cụ thể gây ra. Đây là một tình trạng phổ biến, được đặc trưng bởi áp lực trong các mạch máu cao hơn mức bình thường.
Chỉ số huyết áp bình thường là dưới 120/80mmHg. Khi huyết áp vượt quá mức này thì nguy cơ người bệnh đang gặp tình trạng tăng huyết áp. Các trường hợp tăng không rõ nguyên nhân được gọi là cao huyết áp nguyên phát (1). Đây là tình trạng ít gặp, chỉ chiếm một phần nhỏ từ 5% – 10% trong các trường hợp mắc bệnh. Tỷ lệ mắc bệnh do nguyên nhân thứ phát có thể thay đổi theo độ tuổi và phổ biến hơn ở những người trẻ, với tỷ lệ mắc gần 30% ở những người có độ tuổi từ 18 – 40 tuổi bị vấn đề huyết áp này. (2)
Các nguyên nhân thứ phát làm huyết áp tăng phổ biến hơn ở những người trẻ
Nguyên nhân tăng huyết áp thứ phát
Tình trạng này có thể đến từ những nguyên nhân cụ thể, một số nguyên nhân phổ biến phải kể đến bao gồm:
1. Nguyên nhân thường gặp
Bệnh thận: Các bệnh lý liên quan đến thận có thể xếp vào nguyên nhân thứ phát, chẳng hạn như bệnh thận đa nang, bệnh cầu thận.
Bệnh lý mạch máu thận: Các bệnh lý này xảy ra do hẹp một hoặc cả hai động mạch dẫn đến thận (hẹp động mạch thận). Nguyên nhân thường do mảng xơ vữa hoặc tình trạng cơ và mô xơ ở thành động mạch thận dày lên và cứng lại (loạn sản cơ sợi). Hẹp động mạch thận (hẹp động mạch thận gây thiếu máu cho thận, kích hoạt sản xuất hormone ảnh hưởng chỉ số huyết áp).
Bệnh tuyến thượng thận: Bệnh tuyến thượng thận như cường aldosteron và pheochromocytoma, gây mất cân bằng hormone và tác động huyết áp.
Các vấn đề về tuyến giáp: Các vấn đề về tuyến giáp, chẳng hạn như suy giáp hoặc cường giáp, có thể làm thay đổi nồng độ hormone tuyến giáp, dẫn đến huyết áp bị tăng.
Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn: Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn là tình trạng ngưng thở khi ngủ lặp đi lặp lại, gây thiếu oxy, làm tổn thương thành mạch máu, dẫn đến khó kiểm soát huyết áp. Tình trạng này cũng làm hệ thần kinh hoạt động quá mức, giải phóng các chất làm tăng huyết áp.
2. Nguyên nhân ít gặp
Do một số loại thuốc: Thuốc tránh thai, NSAID, thuốc hóa trị (ví dụ: tyrosine kinase inhibitors, VEGF blockade), các chất kích thích (ví dụ:, cocaine, methylphenidate), thuốc ức chế calcineurin (ví dụ:, cyclosporin).
Cường cận giáp nguyên phát: Cường cận giáp xảy ra khi tuyến cận giáp sản xuất quá mức hormone parathyroid, làm tăng nồng độ canxi trong máu. Sự gia tăng nồng độ canxi này có thể dẫn đến tăng huyết áp.
Hội chứng Cushing: Hội chứng Cushing xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều hormone cortisol, thường do sử dụng thuốc corticosteroid hoặc khối u tuyến yên. Sự dư thừa cortisol dẫn đến huyết áp có chiều hướng tăng do cơ thể tích muối và nước.
Hẹp eo động mạch chủ: Hẹp eo động mạch chủ là tình trạng hẹp động mạch chủ (động mạch chính), làm tăng áp lực trong động mạch và ảnh hưởng huyết áp, đặc biệt ở tay.
Các vấn đề tuyến giáp được xem là nguyên nhân thứ phát thường gặp ở bệnh lý này
Triệu chứng tăng huyết áp thứ phát
Triệu chứng của bệnh có thể khác nhau tùy thuộc vào loại bệnh lý hoặc nguyên nhân gây ra. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến liên quan đến các tình trạng bệnh lý khác nhau, bao gồm:
Nguyên nhân do u tủy thượng thận: Có dấu hiệu đổ mồ hôi, nhịp tim tăng nhanh hoặc mạnh, đau đầu, cảm giác lo lắng.
Nguyên nhân do hội chứng Cushing: Có các triệu chứng như tăng cân, yếu cơ, mọc lông cơ thể bất thường hoặc mất kinh nguyệt (ở phụ nữ), xuất hiện các vết rạn màu tím trên da bụng.
Các vấn đề về tuyến giáp: Gây mệt mỏi, tăng hoặc giảm cân, không chịu được nhiệt hoặc lạnh.
Nguyên nhân cường aldosteron nguyên phát: Gây yếu cơ do lượng kali trong cơ thể thấp.
Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn: Làm cơ thể mệt mỏi hoặc buồn ngủ quá mức trong ngày, ngáy, ngưng thở trong lúc ngủ.
Biến chứng của tăng huyết áp thứ phát
Tình trạng này có thể gây nguy hiểm nếu không được điều trị. Nguy cơ có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng làm tổn thương cơ quan đích, nếu không được điều trị kịp thời bệnh có thể ảnh hưởng sức khỏe và gây nguy hiểm đến tính mạng người bệnh.
1. Tổn thương động mạch
Huyết áp cao có thể làm tổn thương các động mạch, dẫn đến hiện tượng xơ cứng và dày lên của thành động mạch (xơ vữa động mạch). Điều này làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc các biến chứng nghiêm trọng khác. (3)
2. Phình động mạch
Áp lực máu tăng cao có thể làm yếu và phình to các mạch máu, hình thành các túi phình động mạch. Nếu túi phình này vỡ, có thể dẫn đến tình trạng nguy kịch và đe dọa tính mạng.
3. Suy tim
Cơ tim sẽ có xu hướng dày lên nhằm giúp tim bơm máu chống lại áp lực cao trong các mạch máu. Tuy nhiên, theo thời gian, cơ tim dày lên gây khó khăn hơn trong việc bơm đủ lượng máu cần thiết cho cơ thể, dẫn đến suy tim.
4. Bệnh thận mạn
Huyết áp cao kéo dài có thể làm mạch máu trong thận yếu đi và hẹp lại, ảnh hưởng đến chức năng của thận và làm giảm khả năng lọc máu.
5. Hội chứng chuyển hóa
Đây là một nhóm các rối loạn liên quan đến quá trình trao đổi chất trong cơ thể, bao gồm chu vi vòng eo tăng, triglyceride cao, cholesterol HDL thấp (cholesterol tốt), huyết áp cao và mức insulin cao. Khi mắc phải hội chứng này, nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường, bệnh tim hoặc đột quỵ sẽ tăng cao.
6. Bệnh lý võng mạc
Bệnh võng mạc gây ảnh hưởng nhiều đến thị lực ở người có chỉ số huyết áp báo động, có thể căn cứ vào những thay đổi võng mạc để đánh giá mức độ và khả năng đáp ứng điều trị của bệnh bao gồm rò rỉ thành mạch, động mạch thu nhỏ, xơ cứng động mạch.
7. Suy giảm trí nhớ
Huyết áp ở mức cao không kiểm soát còn có thể ảnh hưởng đến khả năng tư duy, ghi nhớ và học tập. Những người gặp bệnh lý huyết áp này thường gặp khó khăn trong việc ghi nhớ làm giảm chất lượng cuộc sống.
Huyết áp không kiểm soát được ảnh hưởng khả năng tư duy và trí nhớ của người bệnh
Phương pháp chẩn đoán tăng huyết thứ phát
Để chẩn đoán chính xác nguyên nhân, bác sĩ sẽ thực hiện các bước kiểm tra huyết áp, kết hợp cùng phương pháp chẩn đoán nguyên nhân bao gồm:
1. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu thường được thực hiện để kiểm tra các chỉ số như kali, natri, creatinine, glucose trong máu, cholesterol tổng và triglyceride. Các kết quả này có thể giúp xác định tình trạng sức khỏe liên quan đến huyết áp.
2. Xét nghiệm nước tiểu
Mẫu nước tiểu có thể chứa dấu hiệu chỉ ra các bệnh lý làm huyết áp tăng. Xét nghiệm này còn giúp phát hiện những bất thường trong chức năng thận và các vấn đề liên quan khác.
3. Siêu âm đánh giá cấu trúc thận và động mạch thận
Siêu âm ổ bụng: đánh giá kích thước thận, cấu trúc bất thường như nang, sỏi, ứ nước và hồi âm bất thường vùng tủy và vỏ thận. Siêu âm động mạch thận: đánh giá mức độ tưới máu thận. Phương pháp này, sử dụng một thiết bị nhỏ gọi là đầu dò siêu âm được di chuyển qua một số khu vực cần kiểm tra. Đầu dò gửi sóng âm vào cơ thể, thu lại sóng âm phản xạ trở lại và thể hiện hình ảnh của thận lên màn hình máy tính. Từ đó giúp kiểm tra và đánh giá tình trạng của thận.
4. Điện tâm đồ (ECG)
Đây là một kỹ thuật chẩn đoán không xâm lấn, không đau, ghi lại tín hiệu điện của tim thông qua các miếng dán điện cực. Điện tâm đồ ECG giúp xác định biến chứng của bệnh và các bệnh lý tim mạch liên quan.
5. Chụp CT tiêm thuốc cản quang
Phương pháp này có thể được thực hiện để kiểm tra tình trạng mạch máu và các cơ quan đặc biệt là động mạch chủ, động mạch thận, tuyến thượng thận, giúp phát hiện các bất thường hoặc tổn thương có thể liên quan đến huyết áp.
6. Chụp đáy mắt
Chụp đáy mắt là kỹ thuật không xâm lấn, không độc hại để xác định tổn thương phía sau võng mạc và dịch kính võng mạc của người bệnh. Kết quả chụp cung cấp hình ảnh màu của mặt sau mắt, giúp kiểm tra tình trạng các cấu trúc mắt.
Cách điều trị tăng huyết áp thứ phát
Điều trị vấn đề này bao gồm việc điều trị bệnh lý làm huyết áp bị tăng, thông qua sử dụng thuốc hoặc các thủ thuật, phẫu thuật. Khi tình trạng bệnh cơ bản được điều trị, huyết áp có thể giảm và trở về mức bình thường.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh tiếp tục sử dụng thuốc hạ huyết áp. Dưới đây một số thuốc điều trị tăng huyết áp phổ biến như:
1. Điều trị bằng thuốc
Thuốc lợi tiểu Thiazid: Đây thường là lựa chọn đầu tiên trong các loại thuốc hạ huyết áp. Thuốc giúp thận loại bỏ natri và nước ra khỏi cơ thể.
Thuốc chẹn Beta: Giúp làm giảm gánh nặng cho tim và giãn mạch máu khiến tim đập chậm hơn. Thuốc chẹn beta không nên dùng cho người bị hen suyễn vì có thể làm tăng cơn co thắt phế quản.
Thuốc ức chế men chuyển Angiotensin (ACE): Quan trọng trong việc điều trị cho bệnh nhân huyết áp cao có bệnh đi kèm như bệnh động mạch vành, suy tim hoặc suy thận. Thuốc chống chỉ định cho phụ nữ mang thai.
Thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II: Giống như thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn thụ thể Angiotensin II thường hữu ích cho bệnh nhân huyết áp cao có bệnh đi kèm như bệnh động mạch vành, suy tim hoặc suy thận.
Thuốc chẹn kênh canxi: Thuốc giúp giãn các cơ mạch máu hoặc làm chậm nhịp tim.
2. Thay đổi lối sống
Bằng cách thực hiện lối sống lành mạnh giúp cải thiện tình trạng huyết áp và bảo vệ sức khỏe tim mạch, một số phương pháp được khuyến khích thực hiện bao gồm:
Ăn uống lành mạnh với thực phẩm ít natri: Người bệnh cần thực hiện chế độ ăn ít muối nhằm kiểm soát huyết áp.
Tập thể dục thường xuyên: Nên thực hiện các bài tập thể dục đều đặn để hỗ trợ kiểm soát huyết áp và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Sử dụng thuốc theo chỉ định: Nếu đã được kê đơn thuốc cho tình trạng bệnh lý cơ bản, hoặc thuốc hạ huyết áp, bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý ngưng thuốc.
Duy trì cân nặng hợp lý: Bệnh nhân huyết áp cao nên duy trì cân nặng phù hợp để kiểm soát nguy cơ mắc bệnh. (4)
Việc theo dõi và điều chỉnh các yếu tố lối sống kết hợp với điều trị bằng thuốc giúp kiểm soát huyết áp và cải thiện sức khỏe tổng thể hiệu quả.
Theo dõi chỉ số huyết áp thường xuyên để kiểm soát và quản lý tình trạng hiệu quả
Biện pháp phòng ngừa tăng huyết áp thứ phát hiệu quả
Để phòng ngừa tình trạng này, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ tăng huyết áp là điều vô cùng quan trọng, sau đây là một số biện pháp phòng ngừa phổ biến:
Đảm bảo các bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận, rối loạn tuyến thượng thận, và các tình trạng khác được kiểm soát chặt chẽ bằng cách tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.
Nên hạn chế lượng muối, hạn chế tiêu thụ chất béo và cholesterol trong chế độ ăn để kiểm soát huyết áp. Bổ sung thực phẩm giàu kali như chuối, khoai tây, và rau xanh.
Thực hiện ít nhất 30 phút hoạt động thể chất mỗi ngày để cải thiện sức khỏe tim mạch và hỗ trợ kiểm soát huyết áp ổn định.
Thực hành các kỹ thuật giảm stress như yoga, thiền, và hít thở sâu để giảm áp lực, căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Hút thuốc làm tổn thương mạch máu và có thể làm tình trạng huyết áp cao trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó nên ngừng hút thuốc và hạn chế rượu bia.
Khám sức khỏe định kỳ với bác sĩ chuyên khoa để phát hiện sớm và quản lý các vấn đề sức khỏe có nguy cơ cao của bệnh.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Tăng huyết áp thứ phát là một tình trạng nghiêm trọng, phản ánh sự tồn tại của một bệnh lý cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nhận diện sớm và thực hiện các biện pháp điều trị là chìa khóa để kiểm soát, quản lý tình trạng này. Bằng cách kết hợp điều trị y tế với thay đổi lối sống lành mạnh, bệnh nhân có thể giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện sức khỏe tổng thể.
CHARLES, L., TRISCOTT, J., & DOBBS, B. (2017). Secondary Hypertension: Discovering the Underlying Cause. American Family Physician, 96(7), 453–461. https://www.aafp.org/pubs/afp/issues/2017/1001/p453.html
Secondary hypertension-Secondary hypertension – Symptoms & causes – Mayo Clinic. (2022). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/secondary-hypertension/symptoms-causes/syc-20350679
Secondary hypertension-Secondary hypertension – Diagnosis & treatment – Mayo Clinic. (2022). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/secondary-hypertension/diagnosis-treatment/drc-20350684