Với sự phát triển của y học hiện đại, chạy thận nhân tạo chu kỳ ngày càng trở nên phổ biến, mang đến cơ hội sống lâu dài và cải thiện chất lượng sống. Vậy quy trình chạy thận nhân tạo chu kỳ diễn ra như thế nào? Chăm sóc người bệnh chạy thận ra sao? Bài viết sau đây của bác sĩ CKI Mạch Thị Chúc Linh, khoa Nội thận – Lọc máu, Trung tâm Tiết niệu – Thận học – Nam khoa, BVĐK Tâm Anh TP.HCM sẽ giải đáp chi tiết.

Chạy thận nhân tạo chu kỳ là phương pháp thay thế thận đã mất gần hết hoặc mất hoàn toàn chức năng lọc chất thải và nước ra khỏi máu. Phương pháp này giúp kiểm soát huyết áp và cân bằng các khoáng chất quan trọng kali, natri và canxi trong máu của người bệnh. Phương pháp này có thể giúp người bệnh cảm thấy khỏe hơn và sống lâu hơn nhưng không phải cách chữa khỏi bệnh suy thận.
Chạy thận nhân tạo chu kỳ được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe tổng thể, chức năng thận, các triệu chứng, dấu hiệu lâm sàng và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Trong một số trường hợp, người bệnh quyết định liệu bản thân có chạy thận nhân tạo hay không. (1)
Chạy thận nhân tạo chu kỳ thường được chỉ định cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối khi mức lọc cầu thận (GFR) giảm xuống rất thấp (<15 ml/ph/1.73 m² da) hoặc với người bệnh suy thận cấp do ngộ độc kèm với các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, sưng phù hoặc mệt mỏi.
Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ sử dụng tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR) để đánh giá mức độ chức năng thận. eGFR được tính toán dựa trên kết quả xét nghiệm creatinin máu, cùng với các yếu tố khác như giới tính, độ tuổi và cân nặng. Giá trị bình thường của eGFR có thể thay đổi tùy theo các yếu tố này.
Quy trình chạy thận nhân tạo chu kỳ bắt đầu bằng việc tiếp cận mạch máu. Do đó, trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ phẫu thuật nối thông động tĩnh mạch với mục đích tăng lưu lượng máu để chạy thận hiệu quả.

1 lỗ rò được tạo bằng cách nối tĩnh mạch và động mạch trong cánh tay người bệnh. Phẫu thuật thường được thực hiện ở tay không thuận để giảm thiểu ảnh hưởng sinh hoạt của người bệnh. Người bệnh cần chờ ít nhất 6 tuần để lỗ rò hồi phục mới có thể bắt đầu chạy thận nhân tạo chu kỳ ở vị trí này.
AV ghép được áp dụng thay thế khi người bệnh có mạch máu quá nhỏ, không thể tạo lỗ rò AV. Trong phương pháp này, bác sĩ sử dụng 1 ống nhựa tổng hợp để tạo 1 đường dẫn giữa động mạch và tĩnh mạch dưới da cánh tay người bệnh. Sau khoảng 2 tuần, người bệnh có thể bắt đầu chạy thận nhân tạo.
So với lỗ rò động tĩnh mạch, AV ghép có ưu điểm là người bệnh có thể bắt đầu chạy thận sớm hơn. Tuy nhiên, mảnh ghép AV kém bền so với lỗ rò AV. Sau vài năm, người bệnh thay thế mảnh ghép mới. Trong suốt thời gian sử dụng ghép AV, người bệnh cũng phải đến bệnh viện thường xuyên để bác sĩ kiểm tra mảnh ghép, đảm bảo AV ghép vẫn mở và hoạt động tốt.
Phương pháp đặt ống thông tĩnh mạch được áp dụng trong trường hợp cần chạy thận nhân tạo khẩn cấp. Bác sĩ đặt 1 ống thông bằng nhựa mềm vào tĩnh mạch lớn vùng cổ hoặc khu vực gần háng của người bệnh.
Nếu điểm tiếp cận là 1 lỗ rò hoặc AV ghép, bác sĩ sẽ đưa 2 kim vào chỗ tiếp cận khi bắt đầu mỗi lần chạy thận. Các kim này được nối với các ống mềm dẫn đến máy lọc máu. Máu sẽ chảy vào máy qua 1 trong các ống, được làm sạch trong quả lọc và quay lại cơ thể qua ống còn lại. Nếu sử dụng ống thông tĩnh mạch trung ương, ống có thể được kết nối trực tiếp với các ống lọc máu mà không cần dùng đến kim.
Trong 3 phương pháp kể trên, lỗ rò AV là lựa chọn ưu tiên đầu tiên vì độ bền cao và giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng hoặc huyết khối. Với người bệnh chạy thận nhân tạo chu kỳ không thể tạo lỗ rò do mạch máu quá nhỏ, phương pháp ghép AV là lựa chọn thứ 2 được áp dụng, giúp tiếp cận để chạy thận chu kỳ.

Các lợi ích của chạy thận nhân tạo chu kỳ bao gồm: (2)
Các biến chứng có thể gặp khi chạy thận nhân tạo chu kỳ như: (3)
Nhiễm trùng là nguy cơ liên tục trong quá trình chạy thận nhân tạo bởi điểm tiếp cận tạo cơ hội cho vi khuẩn và vi sinh vật xâm nhập vào máu. Các triệu chứng thường gặp của nhiễm trùng bao gồm:
Điều trị nhiễm trùng chủ yếu bằng thuốc kháng sinh. Để giảm nguy cơ, người bệnh cần duy trì vệ sinh đúng cách và tránh va chạm vào đường vào lọc máu để tránh chảy máu, nhiễm trùng và phình mạch.
Hạ huyết áp là biến chứng thường gặp trong chạy thận nhân tạo chu kỳ, khi chất lỏng trong máu bị loại bỏ quá nhanh, làm giảm áp suất trong mạch máu. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như:
Hạ huyết áp nghiêm trọng có thể dẫn đến hình thành cục máu đông và các biến chứng nguy hiểm như đột quỵ và các biến cố tim mạch. Việc tuân thủ chế độ kiểm soát chất lỏng nạp vào có thể giúp giảm thiểu nguy cơ này.
Chạy thận nhân tạo chu kỳ không chỉ loại bỏ chất thải mà còn làm giảm nhiều chất điện giải cần thiết cho cơ thể như kali. Hạ kali máu xảy ra khi mức kali trong máu quá thấp, có thể gây:
Hạ kali máu nặng có thể dẫn đến tắc ruột, loạn nhịp tim, thậm chí rối loạn nhịp tim cấp cứu. Việc tuân thủ chế độ ăn kiêng và phác đồ điều trị có thể giúp giảm thiểu nguy cơ này.
Hội chứng mất cân bằng là tình trạng thần kinh thường gặp ở những người mới bắt đầu chạy thận nhân tạo chu kỳ. Đây là phản ứng của cơ thể với phương pháp điều trị, gây ra các triệu chứng như:
Hội chứng này thường tự hết khi cơ thể thích nghi với quá trình điều trị.
Chạy thận nhân tạo chu kỳ là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống bằng cách loại bỏ các chất thải và dịch dư thừa khỏi máu. Trong suốt những năm qua, những tiến bộ trong công nghệ và quy trình điều trị chạy thận nhân tạo đã cải thiện đáng kể chất lượng sống của người bệnh. Mặc dù phương pháp điều trị này vẫn gây ra một số thử thách nhưng các ảnh hưởng đã trở nên dễ quản lý hơn, giúp người bệnh có thể sinh hoạt gần như bình thường.
Khoa Nội thận – Lọc máu, Trung tâm Tiết niệu – Thận học – Nam khoa, BVĐK Tâm Anh TP.HCM xây dựng quy trình chạy thận nhân tạo chu kỳ với:
Để người bệnh cảm thấy khỏe hơn sau mỗi buổi chạy thận, người thân, bạn bè cần chú ý đến các yếu tố trước và giữa các lần chạy thận, cụ thể:
Việc tuân thủ các hạn chế về lượng dịch rất quan trọng. Nếu tích quá nhiều dịch so với chỉ định, người bệnh phải được loại bỏ nhiều dịch hơn trong thời gian chạy thận. Lượng dịch thay đổi quá nhanh trong cơ thể gây tụt huyết áp và mệt mỏi.
Chế độ ăn uống rất quan trọng. Người bệnh phải tuân theo chế độ ăn uống do bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng chỉ định, cụ thể:
Tham khảo thêm: Chế độ ăn cho người chạy thận nhân tạo đảm bảo đủ dưỡng chất
Uống thuốc theo đúng chỉ định trừ khi bác sĩ yêu cầu thay đổi liều trước khi chạy thận nhân tạo chu kỳ.
Điều trị nguyên nhân gây suy thận để duy trì sức khỏe và thể trạng tổng thể.
Kết hợp các hoạt động thể chất phù hợp với khả năng để cảm thấy khỏe hơn.
Chăm sóc cầu tay chạy thận
Bài viết liên quan: Hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân chạy thận nhân tạo tại nhà chi tiết
Chạy thận nhân tạo chu kỳ kéo dài 3-4 giờ/lần. Trung bình người bệnh chạy thận khoảng 3 lần/tuần.
Việc thay đổi chu kỳ chạy thận cần phải dựa trên tình trạng sức khỏe của người bệnh và các chỉ định của bác sĩ điều trị. Dưới đây là một số tình huống cần thay đổi chu kỳ chạy thận:
Nếu có sự thay đổi lớn trong tình trạng sức khỏe của người bệnh, chẳng hạn như:
Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc tắc nghẽn ở cầu tay, chu kỳ chạy thận có thể cần thay đổi hoặc tạm dừng cho đến khi tình trạng này được điều trị.
Người bệnh chạy thận có thể gặp các vấn đề sức khỏe khác như tiểu đường, bệnh tim mạch, hoặc nhiễm trùng. Nếu những bệnh này làm trầm trọng thêm tình trạng suy thận, bác sĩ có thể điều chỉnh chu kỳ chạy thận.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Chạy thận nhân tạo chu kỳ là phương pháp thay thế chức năng thận cho người bệnh suy thận giai đoạn cuối hoặc suy thận cấp do ngộ độc, mang đến cho người bệnh chất lượng sống tốt hơn. Việc tuân thủ đúng các hướng dẫn chăm sóc trước, trong và sau chạy thận đóng vai trò then chốt trong ngừa biến chứng và tối ưu hóa hiệu quả lọc máu.