Tắc mật trong gan là tình trạng nguy hiểm, ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng liên quan đến nhiễm trùng, xơ gan, suy gan… Hầu hết các trường hợp đều cần can thiệp điều trị ngoại khoa để chữa trị hiệu quả.
Tắc mật trong gan (Intrahepatic cholestasis) là tình trạng dòng chảy của mật bị giảm hoặc tắc nghẽn bên trong gan, dẫn đến tích tụ axit mật trong gan và máu. Tình trạng này có thể gây ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo, cũng như các vitamin tan trong chất béo, từ đó gây ra nhiều vấn đề sức khỏe đáng lo ngại.
Khác với tắc mật ngoài gan (extrahepatic cholestasis), xảy ra do tắc nghẽn ở ống mật bên ngoài gan, tắc mật trong gan chủ yếu xuất phát từ các rối loạn bên trong gan, bao gồm:
Một số bệnh di truyền có thể làm gián đoạn quá trình hình thành hoặc vận chuyển mật, dẫn đến tắc mật. Ví dụ, đột biến trong các gen mã hóa protein sản xuất muối mật có thể ảnh hưởng đến dòng chảy bình thường của mật, gây ra tình trạng tắc mật trong gan.
Tắc mật trong gan có thể là tác dụng phụ của một số loại thuốc như: thuốc kháng sinh, steroid đồng hóa, thuốc tránh thai đường uống…
Các bệnh lý gan mạn tính có thể dẫn đến tắc mật trong gan, bao gồm:
Đây là một dạng tắc mật đặc biệt xảy ra trong thai kỳ, thường xuất hiện vào tam cá nguyệt thứ ba. Tình trạng này có thể gây ngứa dữ dội và làm tăng nồng độ axit mật trong máu. Sau khi sinh, bệnh thường tự cải thiện.
Các triệu chứng của tắc mật trong gan có thể khác nhau tùy theo nguyên nhân, nhưng phổ biến gồm:
Người bệnh nên theo dõi triệu chứng để đi khám sớm, từ đó giúp chẩn đoán và điều trị bệnh kịp thời, tránh diễn tiến thành các biến chứng nguy hiểm về sau.
Tắc mật có thể xảy ra ở nhiều đối tượng khác nhau, nhưng một số nhóm người có nguy cơ cao hơn do các yếu tố bệnh lý hoặc lối sống, bao gồm:
Những người mắc các bệnh gan mạn tính như xơ gan, viêm gan B, viêm gan C có nguy cơ cao bị tắc mật. Khi gan bị tổn thương lâu dài, chức năng tiết mật và vận chuyển mật qua hệ thống ống mật có thể bị ảnh hưởng, gây tắc nghẽn dòng chảy của mật.
Một số bệnh lý di truyền có thể làm suy giảm chức năng vận chuyển mật, dẫn đến tắc mật trong gan. Ví dụ như, hội chứng Alagille gây bất thường trong sự phát triển của ống mật, bệnh xơ nang (Cystic Fibrosis), ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và vận chuyển dịch mật.
Một số rối loạn chuyển hóa có thể ảnh hưởng đến chức năng gan và đường mật, gây ra tắc mật, bao gồm:
Một số loại thuốc và chất độc có thể gây tổn thương tế bào gan, ảnh hưởng đến quá trình sản xuất và bài tiết mật, bao gồm:
Nhiễm trùng đường mật hoặc ký sinh trùng như sán lá gan có thể làm viêm và tắc nghẽn ống mật, dẫn đến tắc mật. Tình trạng này xảy ra phổ biến ở các vùng có điều kiện vệ sinh kém, ăn thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín kỹ.
Nếu không được điều trị kịp thời, tắc mật có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như sau: (1)
Để chẩn đoán tắc mật trong gan, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các phương pháp sau:
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, triệu chứng lâm sàng như vàng da, ngứa, nước tiểu sẫm màu, và thực hiện các bước khám lâm sàng để xác định dấu hiệu gan to, lách to hoặc đau vùng hạ sườn phải.
Một số xét nghiệm cận lâm sàng có thể được chỉ định trong chẩn đoán tắc mật trong gan, bao gồm:
Xét nghiệm máu:
Chẩn đoán hình ảnh:
Sinh thiết gan: Được chỉ định thực hiện khi nghi ngờ mắc bệnh gan mạn tính như xơ gan ứ mật nguyên phát.
Phương pháp điều trị tắc mật trong gan được chỉ định tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của người bệnh, bao gồm:
Điều trị nội khoa: Dùng thuốc làm giảm triệu chứng như thuốc kháng histamine để giúp giảm ngứa do tích tụ axit mật, thuốc giảm đau và hạ sốt nếu có dấu hiệu viêm nhiễm, thuốc hỗ trợ chức năng gan…(2)
Điều trị ngoại khoa:
Dưới đây là các biện pháp hữu ích, giúp chủ động phòng ngừa tắc mật trong gan hiệu quả:
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai tình trạng tắc mật trong gan và tắc mật ngoài gan:
Tiêu chí | Tắc mật trong gan
(Intrahepatic) |
Tắc mật ngoài gan
(Extrahepatic) |
Vị trí tắc nghẽn | Xảy ra bên trong gan, ảnh hưởng đến các tiểu quản mật. | Xảy ra bên ngoài gan, thường do tắc nghẽn ống mật chủ hoặc ống mật nhánh. |
Nguyên nhân | Bệnh gan mạn tính, viêm gan, xơ gan ứ mật nguyên phát, tổn thương gan do thuốc. | Sỏi mật, u đường mật, viêm tụy, chít hẹp đường mật do phẫu thuật. |
Triệu chứng chính | Vàng da, ngứa, tăng men gan, gan to. | Đau vùng hạ sườn phải, vàng da, sốt, nước tiểu sẫm màu. |
Chẩn đoán | Sinh thiết gan, xét nghiệm máu, chụp cộng hưởng từ đường mật (MRCP). | Siêu âm, chụp X-quang đường mật, nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP). |
Điều trị | Điều trị nội khoa, ghép gan trong trường hợp nặng. | Loại bỏ tác nhân gây tắc nghẽn bằng nội soi mật tụy ngược dòng, phẫu thuật hoặc đặt stent đường mật. |
Dưới đây là phần giải đáp một số thắc mắc thường gặp liên quan đến tình trạng tắc mật trong gan:
Tắc mật trong gan là tình trạng nguy hiểm. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến suy gan, xơ gan, tăng nguy cơ nhiễm trùng và thiếu hụt vitamin quan trọng.
Tắc mật kéo dài có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan hoặc ung thư đường mật, đặc biệt là ở những người mắc bệnh xơ gan ứ mật nguyên phát hoặc viêm gan mạn tính.
Tắc mật không phải bệnh truyền nhiễm, không có khả năng lây lan.
Người bệnh nên đi khám ngay khi có các triệu chứng như:
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tắc mật trong gan là tình trạng nguy hiểm, có thể diễn tiến thành các biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan, nhiễm trùng, sỏi mật… Do đó, ngay khi nhận thấy triệu chứng nghi ngờ, người bệnh nên đi khám để được chẩn đoán và can thiệp điều trị kịp thời.