Rò bàng quang âm đạo là tình trạng hình thành đường thông bất thường giữa bàng quang và âm đạo, khiến cho nước tiểu rò rỉ liên tục, gây khó chịu, mất tự tin, viêm nhiễm,… cho người bệnh. Vậy nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là gì? Phải điều trị như thế nào để đạt được hiệu quả? Tất cả các thông tin sẽ được ThS.BS.CKI Nguyễn Văn Nghĩa, BVĐK Tâm Anh giải đáp qua bài viết bên dưới.
Rò bàng quang âm đạo là gì?
Rò bàng quang âm đạo (Vesicovaginal Fistula – VVF) là tình trạng xuất hiện một lỗ thông bất thường giữa bàng quang và âm đạo, làm cho nước tiểu rò rỉ liên tục qua âm đạo mà người bệnh không thể kiểm soát được. Tình trạng này thường xảy ra sau các chấn thương sản khoa và phụ khoa như sinh khó, tổn thương vùng chậu, phẫu thuật vùng tiểu khung,…
Bệnh ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tâm lý và chất lượng cuộc sống của chị em nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, đúng cách. (1)
Nguyên nhân gây rò bàng quang âm đạo
Nguyên nhân của tình trạng này rất đa dạng và có thể được phân thành 2 loại là bẩm sinh và mắc phải. Rò bàng quang âm đạo bẩm sinh rất hiếm gặp và thường liên quan đến các dị tật tiết niệu và sinh dục khác. Trong khi đó, rò bàng quang âm đạo do mắc phải thường xảy ra sau các chấn thương sản khoa và phụ khoa. Cụ thể như sau:
Biến chứng sau phẫu thuật, sau sinh: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây nên tình trạng này. Phần lớn các trường hợp xảy ra sau phẫu thuật vùng chậu, cắt tử cung, sau các ca sinh khó,… khi thành bàng quang bị tổn thương hoặc thiếu máu nuôi.
Tai biến sản khoa: Chuyển dạ kéo dài, thai to,… có thể làm vách ngăn giữa bàng quang và âm đạo bị chèn ép, tổn thương, thiếu máu và hoại tử, dẫn đến hình thành lỗ rò bàng quang niệu đạo.
Chấn thương vùng chậu: Tai nạn giao thông, ngã mạnh, gãy xương chậu,… có thể làm rách bàng quang, gây rò niệu sinh dục nếu không được điều trị kịp thời. Ngoài ra, chấn thương y khoa trong quá trình đặt ống thông, xạ trị vùng chậu cũng là nguyên nhân tiềm ẩn.
Bệnh lý ác tính: Ung thư bàng quang, ung thư trực tràng hoặc xạ trị điều trị ung thư có thể xâm lấn hoặc phá hủy các vách ngăn cách giữa các cơ quan, dẫn đến tình trạng rò. Theo các số liệu thống kê cho thấy, có khoảng 1 – 10% bệnh nhân sau xạ trị vùng chậu có thể phát triển rò bàng quang âm đạo muộn, thường xuất hiện sau nhiều tháng hoặc nhiều năm.
Nhiễm trùng nặng, lao sinh dục tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu nặng hoặc các bệnh lý như lao sinh dục tiết niệu, viêm bàng quang mạn,… có thể phá hủy các vách ngăn. Dạng này thường xảy ra âm thầm, khó phát hiện sớm và dễ tái phát sau điều trị.
Yếu tố nguy cơ: Một số yếu tố khác có thể làm tăng khả năng mắc bệnh như:
Phẫu thuật vùng chậu nhiều lần hoặc cắt tử cung.
Sinh khó, sinh nhiều lần.
Xạ trị vùng tiểu khung.
Nhiễm trùng niệu kéo dài.
Suy dinh dưỡng hoặc mô yếu.
Các bệnh lý ác tính như ung thư bàng quang có thể là nguyên nhân gây bệnh.
Triệu chứng rò bàng quang âm đạo
Ở giai đoạn đầu, bệnh có thể bị nhầm lẫn với viêm nhiễm phụ khoa thông thường, khiến việc chẩn đoán bị trì hoãn. Tuy nhiên, nhận biết sớm các dấu hiệu đặc trưng có ý nghĩa quyết định trong điều trị và phục hồi.
Các biểu hiện rò bàng quang hường gặp gồm:
Rỉ nước tiểu liên tục: Người bệnh có cảm giác ẩm ướt vùng kín dù không buồn tiểu, tình trạng này kéo dài và không kiểm soát được.
Khó kiểm soát đường tiểu: Cơ chế đóng mở bàng quang bị rối loạn, khiến người bệnh không tự chủ được tiểu tiện, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt và tâm lý.
Viêm nhiễm âm đạo tái phát: Dòng nước tiểu rò rỉ tạo ra môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây ngứa rát, tiết dịch bất thường và đau khi quan hệ.
Mùi hôi: Sự tồn đọng nước tiểu và nhiễm khuẩn khiến mùi hôi khai đặc trưng xuất hiện, gây mất tự tin và khó chịu kéo dài cho phụ nữ.
Rò bàng quang âm đạo có nguy hiểm không?
Mặc dù không đe dọa trực tiếp đến tính mạng nhưng rò bàng quang âm đạo lại gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, tâm lý cũng như đời sống sinh hoạt của người bệnh. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, bệnh lý này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
Viêm nhiễm tái phát: Nước tiểu rò rỉ liên tục khiến vùng kín luôn ẩm ướt, dễ dẫn đến viêm âm đạo, viêm niệu đạo, viêm bàng quang và nhiễm khuẩn ngược dòng gây tổn thương thận.
Rối loạn chức năng sinh lý: Người bệnh gặp khó khăn trong sinh hoạt tình dục, đau rát khi giao hợp, mất tự tin và giảm chất lượng đời sống vợ chồng.
Tổn thương tâm lý nặng nề: Mùi hôi, rỉ nước tiểu liên tục và mặc cảm khiến người bệnh dễ rơi vào trầm cảm, tự ti và cô lập bản thân.
Biến chứng giải phẫu phức tạp: Nếu không được phẫu thuật kịp thời, lỗ rò có thể lan rộng, gây rò tiết niệu sinh dục, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
Chẩn đoán xác định rò bàng quang âm đạo
Chẩn đoán bệnh yêu cầu sự kết hợp giữa khai thác các triệu chứng lâm sàng và các kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại, nhằm xác định vị trí, kích thước và mức độ tổn thương của lỗ rò. Cụ thể:
Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khai thác chi tiết thời điểm rò rỉ nước tiểu, tiền sử sản khoa hoặc phẫu thuật vùng chậu (đặc biệt là cắt tử cung, mổ lấy thai hoặc tai biến sau sinh). Khi thăm khám, có thể phát hiện dịch nước tiểu rò qua âm đạo hoặc lỗ rò nhỏ trên thành trước âm đạo – dấu hiệu đặc trưng giúp định hướng chẩn đoán ban đầu.
Chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu: Các kỹ thuật như chụp X-quang khung chậu, chụp CT có thuốc cản quang, chụp MRI vùng chậu,… giúp xác định rõ đường rò, phạm vi tổn thương và tình trạng viêm mô quanh vị trí rò. Đặc biệt, MRI được xem là “tiêu chuẩn vàng” trong đánh giá rò tiết niệu sinh dục phức tạp hoặc rò bàng quang sau mổ.
Xét nghiệm thuốc nhuộm (Double Dye Test): Đây là phương pháp đơn giản nhưng có độ chính xác cao. Bác sĩ sẽ bơm dung dịch xanh methylen vào bàng quang của người bệnh qua một ống thông niệu đạo. Sau đó, đặt tampon vào âm đạo sau khi bàng quang được bơm đầy nước, nếu thấy tampon xuất hiện màu xanh thì có thể xác định có lỗ rò bàng quang âm đạo. Kỹ thuật này giúp xác định nhanh vị trí rò, hỗ trợ định hướng cho các bước chẩn đoán sâu hơn.
Nội soi bàng quang (Cystourethroscopy): Nội soi bàng quang cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc bàng quang, kích thước và vị trí lỗ rò, đồng thời kiểm tra xem có tổn thương niệu quản hoặc các mô lân cận hay không. Đây là kỹ thuật có giá trị cốt lõi trong quá trình đánh giá trước phẫu thuật.
Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán.
Phương pháp điều trị rò bàng quang âm đạo
Điều trị rò bàng quang âm đạo cần được tiến hành sớm để tránh tình trạng viêm nhiễm và bảo tồn chức năng sinh sản, tiết niệu của người bệnh. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, bác sĩ có thể lựa chọn các phương pháp điều trị phù hợp để kiểm soát tình trạng rò rỉ nước tiểu và giúp người bệnh trở lại sinh hoạt bình thường. Bao gồm:
1. Điều trị bảo tồn
Với các lỗ rò bàng quang âm đạo nhỏ, mới được hình thành sau phẫu thuật hoặc sau sinh và không phải ác tính, bác sĩ có thể đặt ống thông tiểu (Foley catheter) qua niệu đạo trong vòng 2 – 8 tuần để giảm áp lực bàng quang, giúp lỗ rò tự lành, đồng thời kết hợp cùng với thuốc kháng sinh và thuốc kháng viêm để kiểm soát nhiễm trùng, hỗ trợ lành mô.
Trong trường hợp bệnh được chẩn đoán muộn, trong quá trình sinh bệnh, bác sĩ sẽ sử dụng phương pháp đốt điện lớp niêm mạc bàng quang, sau đó đặt ống thông qua niệu đạo trong 2 – 4 tuần để đóng lỗ rò. Việc đốt điện có thể được thực hiện bằng nội soi bàng quang hoặc nội soi qua ngả âm đạo.
2. Phẫu thuật
Phẫu thuật sẽ được cân nhắc thực hiện khi các phương pháp điều trị bảo tồn không mang lại hiệu quả. Phẫu thuật phục hồi được xem là phương pháp hiệu quả nhất giúp khôi phục hoàn toàn cấu trúc giải phẫu và kiểm soát tiểu tiện cho người bệnh, gồm:
Phẫu thuật qua ngả âm đạo: Ít xâm lấn, hồi phục nhanh.
Phẫu thuật đường bụng hoặc phẫu thuật nội soi/robot: Được sử dụng cho những trường hợp rò cao, phức tạp hoặc có kèm rò bàng quang tử cung. Robot hỗ trợ cho độ chính xác cao, ít chảy máu, hồi phục nhanh hơn mổ mở.
Trong quá trình mổ, bác sĩ sẽ cắt bỏ mô xơ, khâu phục hồi từng lớp và có thể đặt mảnh ghép mô để tăng độ bền, ngăn ngừa tình trạng tái phát.
Rò bàng quang âm đạo là một trong những biến chứng nặng nề của rò tiết niệu sinh dục, thường xuất hiện sau phẫu thuật vùng chậu, sau những trường hợp sinh khó hoặc sau xạ trị ung thư. Tình trạng này có thể được điều trị hiệu quả bằng các phương pháp bảo tồn hoặc phẫu thuật, tuy nhiên, phòng ngừa vẫn là bước then chốt giúp giảm tỷ lệ mắc mới và hạn chế nguy cơ tái phát. Bao gồm các biện pháp như:
1. Chăm sóc sản khoa an toàn
Phần lớn các trường hợp bị rò bàng quang âm đạo tại các nước đang phát triển liên quan đến sinh khó kéo dài, gây hoại tử mô giữa bàng quang và âm đạo. Việc đảm bảo thai phụ sinh tại các cơ sở y tế có đủ điều kiện cấp cứu sản khoa giúp phòng ngừa hiệu quả tình trạng này.
Ngoài ra, can thiệp sản khoa đúng thời điểm (mổ lấy thai, hỗ trợ sinh bằng kỹ thuật đặt Forceps hoặc giác hút) giúp hạn chế thiếu máu cục bộ thành bàng quang – nguyên nhân hàng đầu gây bệnh.
2. Kiểm soát các yếu tố nguy cơ
Những người đã từng xạ trị vùng chậu, phẫu thuật nhiều lần, có mô sẹo xơ,… cần được theo dõi sát sao trước và sau can thiệp phẫu thuật. Khi thấy có các dấu hiệu bất thường, người bệnh cần đến bệnh viện ngay để được bác sĩ kiểm tra và điều trị kịp thời.
3. Chăm sóc hậu phẫu đúng cách
Sau khi thực hiện phẫu thuật người bệnh cần tuân thủ:
Đặt ống thông tiểu theo đúng thời gian bác sĩ chỉ định.
Tránh quan hệ tình dục, vận động mạnh, mang vác nặng ngay sau khi phẫu thuật.
Tái khám định kỳ để phát hiện sớm rò tái phát hoặc viêm nhiễm thứ phát.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Đơn vị Niệu nữ, Trung tâm Tiết niệu – Thận học – Nam khoa, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Tóm lại, rò bàng quang âm đạo là bệnh lý hiếm gặp nhưng có thể để lại hậu quả nặng nề cho người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Việc hiểu rõ nguyên nhân, nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và thăm khám kịp thời tại các cơ sở y tế chuyên khoa là những yếu tố tiên quyết góp phần bảo vệ tốt chức năng tiết niệu và sức khỏe sinh dục cho phụ nữ.
Cập nhật lần cuối: 10:52 23/12/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Medlen, H., & Barbier, H. (2023, February 6). Vesicovaginal fistula. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK564389/