Viêm đường tiết niệu hay nhiễm khuẩn đường tiết niệu là những cụm từ quen thuộc với nhiều người. Tuy nhiên, khi nghe đến “nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn”, không ít người cảm thấy hoang mang và lạ lẫm. Thực chất, đây chỉ là cách gọi cụ thể hơn về nguyên nhân gây bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này, để bạn không còn lo lắng và biết cách phòng ngừa tình trạng này hiệu quả.
Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn là gì?
Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn là tình trạng hệ thống đường tiết niệu (bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo) bị các vi sinh vật gây hại xâm nhập và phát triển. Trong đó, vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm đến hơn 90% các trường hợp UTI. Khi đề cập đến vấn đề này, chúng ta đang nhấn mạnh đến tác nhân gây bệnh chính là vi khuẩn, phân biệt với các nguyên nhân ít gặp hơn như nấm hoặc virus.(1)
Khi vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu, chúng sẽ sinh sôi, phát triển và gây ra các triệu chứng khó chịu như tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần, đau bụng dưới, thậm chí sốt. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng hơn cho thận.
Những vi khuẩn gây nhiễm trùng tiết niệu phổ biến
Các loại vi khuẩn thường gây nhiễm trùng tiết niệu phổ biến bao gồm Escherichia coli (E. coli) – loại vi khuẩn thường trú trong đường ruột và là “thủ phạm” chính của đa số các ca nhiễm trùng bàng quang. Ngoài ra, một số vi khuẩn khác như Klebsiella, Proteus, Enterococcus hoặc Pseudomonas… cũng có thể gây bệnh.(2)
1. E.coli
E. coli là vi khuẩn gram âm, thường trú trong đường ruột của người và động vật. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiễm trùng đường tiết niệu, chiếm khoảng 80 – 90% các trường hợp UTI không biến chứng(3). Vi khuẩn E. coli từ hậu môn có thể dễ dàng di chuyển sang niệu đạo, đặc biệt ở phụ nữ do cấu trúc niệu đạo ngắn và gần hậu môn hơn.
Từ niệu đạo, chúng có thể đi ngược dòng lên bàng quang và thậm chí lên thận nếu không được điều trị. Tỷ lệ kháng kháng sinh của E. coli đang có xu hướng gia tăng, đặc biệt là với các kháng sinh thường dùng như ampicillin, trimethoprim/sulfamethoxazole. Hiện các bác sĩ đang thận trọng trong việc lựa chọn kháng sinh điều trị UTI do E.coli gây ra.
2. Vi khuẩn khác
Ngoài E.coli còn có một số vi khuẩn khác gây nhiễm trùng đường tiết niệu nhưng ít phổ biến hơn, bao gồm:
Klebsiella: là một loại trực khuẩn gram âm khác, thường được tìm thấy trong đường ruột và ngoài môi trường. Klebsiella thường gây nhiễm trùng đường tiết niệu ở những người có hệ miễn dịch suy giảm hoặc những người có đặt dụng cụ y tế (như sonde tiểu). So với E.coli, UTI do Klebsiella gây ra phức tạp hơn và khó điều trị hơn.
Proteus mirabilis: là trực khuẩn gram âm, cũng thường trú trong đường ruột. Một trong những đặc điểm nổi bật của Proteus là khả năng sản xuất urease – enzyme có thể làm tăng độ pH của nước tiểu, dẫn đến sự hình thành sỏi thận (sỏi struvite), làm trầm trọng thêm tình trạng nhiễm trùng và gây khó khăn cho việc điều trị.
Enterococcus faecalis: là cầu khuẩn gram dương, thường sống trong đường ruột. Enterococcus thường gây nhiễm trùng đường tiết niệu ở những người có tiền sử UTI tái phát, người bệnh nằm viện hoặc những người có can thiệp y tế, gây ra nhiễm trùng dai dẳng và khó điều trị.
Pseudomonas aeruginosa: là trực khuẩn gram âm, có mặt rộng rãi trong môi trường (đất, nước) và thường gây nhiễm trùng cơ hội ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc có bệnh nền nặng. UTI do Pseudomonas aeruginosa thường phức tạp và khó điều trị, đặc biệt là ở người nằm viện lâu ngày, có đặt ống thông tiểu dài hạn hoặc những người có tổn thương cấu trúc đường tiết niệu.
Staphylococcus saprophyticus: chủ yếu gây ra các UTI không biến chứng, nghĩa là nhiễm trùng chỉ giới hạn ở bàng quang và không có yếu tố nguy cơ phức tạp (như bất thường cấu trúc đường tiết niệu, suy giảm miễn dịch).
Các loại vi khuẩn gây nhiễm trùng tiết niệu phổ biến bao gồm Escherichia coli (E. coli), Klebsiella, Proteus, Enterococcus hoặc Pseudomonas,…
Vi khuẩn xâm nhập hệ tiết niệu bằng cách nào?
Vi khuẩn xâm nhập hệ tiết niệu bằng các con đường chính sau đây:(4)
Xâm nhập ngược dòng (Ascending route) – Con đường phổ biến nhất: vi khuẩn, đặc biệt là E. coli, thường trú trong ruột già. Do vị trí giải phẫu, vi khuẩn từ vùng hậu môn có thể dễ dàng di chuyển sang vùng sinh dục và sau đó xâm nhập vào lỗ niệu đạo. Niệu đạo của phụ nữ ngắn hơn nhiều so với nam giới và nằm gần hậu môn, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn di chuyển ngược dòng lên. Ngoài ra, quan hệ tình dục không an toàn, vệ sinh cá nhân không đúng cách có thể đẩy vi khuẩn từ bên ngoài vào niệu đạo. Vi khuẩn từ niệu đạo có thể tấn công bàng quang, niệu quản và thận.
Xâm nhập qua đường máu (Hematogenous route) – Ít phổ biến hơn: vi khuẩn cũng có thể xâm nhập vào hệ tiết niệu thông qua đường máu. Điều này xảy ra khi có 1 ổ nhiễm trùng ở 1 nơi khác trong cơ thể (ví dụ: nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn) và vi khuẩn theo máu đến thận. Từ thận, chúng có thể lây lan xuống các phần còn lại của đường tiết niệu. Các loại vi khuẩn thường gây UTI theo con đường này có thể là Staphylococcus aureus (nếu có nhiễm trùng huyết do S. aureus) hoặc một số loại nấm.
Xâm nhập trực tiếp (Direct inoculation) – Liên quan đến thủ thuật y tế:
Đặt ống thông tiểu (catheterization): là nguyên nhân phổ biến nhất gây UTI liên quan đến thủ thuật y tế. Ống thông tiểu tạo cầu nối trực tiếp cho vi khuẩn từ bên ngoài xâm nhập vào bàng quang, đồng thời tạo điều kiện cho vi khuẩn bám dính và hình thành màng sinh học (biofilm) trên bề mặt ống, khiến việc điều trị trở nên khó khăn.
Các thủ thuật can thiệp đường tiết niệu: ví dụ như soi bàng quang, phẫu thuật đường tiết niệu, hoặc các thủ thuật khác có thể đưa vi khuẩn từ bên ngoài vào hệ tiết niệu.
Chấn thương: các chấn thương vùng bụng dưới hoặc vùng sinh dục có thể làm tổn thương đường tiết niệu và tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
Vì những lý do trên, người có vấn đề về tiết niệu cần can thiệp nên lựa chọn các cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa Tiết niệu – Thận học chuyên sâu, hiện đại, bác sĩ có trình độ chuyên môn cao, đáp ứng các tiêu chuẩn y tế, để đảm bảo an toàn, tránh các nguy cơ trong quá trình thủ thuật.
Phân loại nhiễm trùng tiết niệu do vi khuẩn
Nhiễm trùng tiết niệu do vi khuẩn có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng, mức độ phức tạp và tình trạng của người bệnh. Dưới đây là các phân loại phổ biến:
1. Phân loại theo vị trí giải phẫu
Bao gồm 2 loại chính và 4 loại phụ:
1.1 Nhiễm trùng đường tiết niệu dưới
Viêm niệu đạo (Urethritis): nhiễm trùng chỉ giới hạn ở niệu đạo (ống dẫn nước tiểu ra khỏi cơ thể). Triệu chứng thường là tiểu buốt, tiểu rát, có thể có dịch tiết niệu đạo (đặc biệt ở nam giới).
Viêm bàng quang (Cystitis): nhiễm trùng bàng quang. Đây là loại UTI phổ biến nhất, đặc biệt ở phụ nữ. Triệu chứng bao gồm tiểu rắt, tiểu buốt, tiểu gấp, đau tức vùng bụng dưới, nước tiểu đục hoặc có mùi hôi, đôi khi có máu trong nước tiểu.
1.2 Nhiễm trùng đường tiết niệu trên
Viêm thận – bể thận (Pyelonephritis): nhiễm trùng lan từ bàng quang lên niệu quản và đến thận. Đây là tình trạng nghiêm trọng hơn, có thể gây tổn thương thận vĩnh viễn nếu không được điều trị. Triệu chứng bao gồm sốt cao, ớn lạnh, đau lưng (vùng hông), buồn nôn, nôn mửa, các triệu chứng của viêm bàng quang.
Áp xe thận, quanh thận: là biến chứng nặng của viêm thận – bể thận, hình thành các ổ mủ trong hoặc quanh thận (thận ứ mủ).
2. Phân loại theo mức độ phức tạp
Gồm 2 loại chính:
Nhiễm trùng tiết niệu khu trú (Local UTI): viêm bàng quang hoặc viêm niệu đạo nhẹ mà triệu chứng chỉ giới hạn tại vị trí nhiễm trùng như tiểu đau buốt, tiểu nhắt, đau hạ vị….
Nhiễm trùng tiết niệu hệ thống (Systemic UTI): khi nhiễm trùng có kèm theo các triệu chứng nhiễm trùng toàn thân như sốt lạnh run, mạch nhanh huyết áp hạ,…
3. Phân loại theo diễn biến lâm sàng
Gồm 3 loại chính:
Nhiễm trùng tiết niệu cấp tính: xảy ra đột ngột với các triệu chứng rõ rệt.
Nhiễm trùng tiết niệu tái phát (Recurrent UTI): nhiễm trùng tiết niệu nhiều lần (ví dụ: ≥ 2 lần trong 6 tháng hoặc ≥ 3 lần trong 1 năm).
Nhiễm trùng tiết niệu không triệu chứng (Asymptomatic bacteriuria): là tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu nhưng không có bất kỳ triệu chứng lâm sàng nào.
4. Phân loại theo tác nhân gây bệnh
Gồm 3 nhóm chính:
Vi khuẩn Gram âm: Escherichia coli (chiếm khoảng 80% các trường hợp), Klebsiella, Proteus, Enterobacter, Pseudomonas, Serratia.
Vi khuẩn Gram dương: Enterococcus faecalis, Staphylococcus saprophyticus, Streptococcus agalactiae (liên cầu nhóm B), Staphylococcus aureus.
Các tác nhân khác: Chlamydia trachomatis, Mycoplasma hominis, Ureaplasma urealyticum (thường gây viêm niệu đạo và lây truyền qua đường tình dục) hoặc nấm (ví dụ: Candida).
Nhiễm trùng tiết niệu do vi khuẩn có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau nhưng nhiễm trùng thận là nguy hiểm nhất.
Các triệu chứng của viêm đường tiết niệu do vi khuẩn
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) do vi khuẩn có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu, mức độ và biểu hiện khác nhau tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng (đường tiết niệu dưới hay trên) và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến, cần lưu ý:
Tiểu buốt: cảm giác nóng rát, châm chích hoặc đau khi đi tiểu. Đây là 1 trong những triệu chứng đặc trưng và khó chịu nhất.
Tiểu rắt: cảm giác muốn đi tiểu ngay lập tức, khó nhịn tiểu được, dù lượng nước tiểu trong bàng quang có thể không nhiều.
Tiểu nhiều lần: đi tiểu thường xuyên hơn bình thường, ngay cả khi vừa mới đi tiểu xong.
Đau tức vùng bụng dưới hoặc xương mu: cảm giác khó chịu, nặng nề hoặc đau âm ỉ ở vùng bụng dưới, ngay phía trên xương mu – vị trí của bàng quang.
Nước tiểu đục: do sự hiện diện của bạch cầu, vi khuẩn và các tế bào chết.
Nước tiểu có mùi hôi nồng: mùi khó chịu khác thường.
Nước tiểu có máu: có thể thấy máu màu hồng, đỏ hoặc nâu trong nước tiểu, hoặc chỉ phát hiện được khi xét nghiệm (tiểu máu vi thể).
Cảm giác khó chịu ở vùng chậu: đặc biệt ở phụ nữ, có thể cảm thấy áp lực hoặc khó chịu ở vùng xương chậu.
Sốt và ớn lạnh: thường là sốt cao, có thể kèm theo run rẩy, ớn lạnh. Đây là dấu hiệu cho thấy nhiễm trùng đã lan rộng và cơ thể đang phản ứng.
Đau hông lưng: đau âm ỉ hoặc dữ dội ở 1 hoặc cả 2 bên sườn, vùng lưng dưới (nơi có thận). Cơn đau có thể lan ra phía trước bụng.
Buồn nôn và nôn mửa: do nhiễm trùng ảnh hưởng đến toàn thân, gây ra phản ứng viêm và kích thích đường tiêu hóa.
Nhiễm trùng đường tiểu do vi khuẩn có nguy hiểm không?
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) do vi khuẩn là tình trạng khá phổ biến. Mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố: vị trí nhiễm trùng, mức độ nặng của bệnh, các yếu tố nguy cơ của người bệnh và việc điều trị có kịp thời và đúng cách hay không.
Nhìn chung, nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, UTI thường không nguy hiểm và có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu bị bỏ qua hoặc điều trị không đúng cách, UTI có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng trong một số trường hợp.
Các cách chẩn đoán nhiễm trùng tiết niệu do vi khuẩn
Để chẩn đoán chính xác nhiễm trùng tiết niệu do vi khuẩn, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp, từ việc hỏi bệnh sử, khám lâm sàng cho đến các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên biệt. Mục tiêu là xác định sự hiện diện của vi khuẩn, loại vi khuẩn gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Cụ thể:
Khám lâm sàng và hỏi bệnh sử: bác sĩ có thể hỏi về các triệu chứng mà bạn đang gặp phải (tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu nhiều lần, đau bụng dưới, sốt, đau hông lưng…), thời gian xuất hiện triệu chứng, tần suất, tiền sử nhiễm trùng tiết niệu trước đây, các bệnh nền (tiểu đường, sỏi thận, tiền sử đặt ống thông tiểu), các loại thuốc đang sử dụng. Đánh giá tình trạng toàn thân như sốt, khám thể chất vùng bụng dưới (vùng bàng quang) hoặc đau vùng hông lưng (vùng thận) xem người bệnh có bị đau tức vùng này không…
Xét nghiệm nước tiểu: để xác định xem có vi khuẩn hay không, xác định loại vi khuẩn, có thể lập kháng sinh đồ để có lựa chọn kháng sinh phù hợp.
Xét nghiệm máu (khi cần thiết): thường được chỉ định khi nghi ngờ nhiễm trùng nặng, đặc biệt là viêm thận – bể thận hoặc nhiễm trùng huyết.
Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn thế nào?
Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn chủ yếu dựa vào kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Tuy nhiên, phác đồ điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại UTI (không biến chứng hay có biến chứng), vị trí nhiễm trùng (dưới hay trên), loại vi khuẩn gây bệnh, mức độ nặng của bệnh, tình trạng sức khỏe của người bệnh, mức độ kháng thuốc của vi khuẩn. Với nguyên tắc chung là:
Sử dụng kháng sinh: kháng sinh là nền tảng của điều trị UTI do vi khuẩn. Việc lựa chọn kháng sinh phải dựa trên kết quả kháng sinh đồ (nếu có) để đảm bảo hiệu quả.
Điều trị triệu chứng: giảm bớt các triệu chứng khó chịu như đau, sốt, tiểu buốt.
Ngăn ngừa tái phát: đối với các trường hợp UTI tái phát, cần có chiến lược phòng ngừa lâu dài.
Giải quyết yếu tố nguy cơ: nếu có các yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm trùng (sỏi, tắc nghẽn, bệnh nền), cần điều trị hoặc kiểm soát chúng.
Nuôi cấy nước tiểu để xác định loại vi khuẩn gây UTI và chọn liệu trình kháng sinh phù hợp.
Cách phòng ngừa viêm đường tiết niệu do vi khuẩn
Cách phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn gồm:
Làm sạch đúng cách sau khi đi vệ sinh: luôn lau từ trước ra sau (từ âm đạo, niệu đạo về phía hậu môn) sau khi đi đại tiện và tiểu tiện.
Đi tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục: để giúp tống xuất vi khuẩn có thể đã xâm nhập vào niệu đạo trong quá trình này. Vệ sinh sạch sẽ vùng sinh dục trước và sau khi quan hệ.
Uống nhiều nước (khoảng 2 – 2.5 lít/ngày, tùy theo nhu cầu cơ thể và tình trạng sức khỏe) giúp làm loãng nước tiểu và tăng tần suất đi tiểu, từ đó giúp rửa trôi vi khuẩn khỏi đường tiết niệu một cách hiệu quả.
Không nhịn tiểu: đi tiểu ngay khi có nhu cầu. Việc nhịn tiểu lâu sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi trong bàng quang.
Tránh các sản phẩm gây kích ứng: không sử dụng xà phòng thơm, dung dịch vệ sinh phụ nữ có mùi, nước hoa xịt vùng kín hoặc các sản phẩm vệ sinh có hóa chất mạnh có thể gây kích ứng niệu đạo và vùng kín.
Chế độ ăn uống cân bằng: ăn nhiều rau xanh, trái cây, có thể uống thêm nước dừa. Hạn chế caffeine, rượu, đồ uống có ga, thức ăn cay nóng nếu chúng gây kích ứng bàng quang.
Đừng chủ quan trước bất kỳ dấu hiệu nào của nhiễm trùng đường tiết niệu. Việc tự ý điều trị hoặc bỏ qua các triệu chứng có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến thận và thậm chí đe dọa tính mạng. Thay vào đó, hãy chủ động tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay khi bạn nhận thấy những biểu hiện bất thường.
Nếu đang gặp phải các vấn đề về nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc muốn được tầm soát UTI, tư vấn chuyên sâu về cách phòng ngừa, hãy đến khám và điều trị tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Bệnh viện quy tụ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, mang đến dịch vụ chẩn đoán và điều trị hiệu quả, giúp bạn sớm lấy lại sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn là tình trạng phổ biến nhưng không hề đơn giản. Từ những tác nhân vi khuẩn quen thuộc như E. coli đến các loại ít gặp hơn nhưng nguy hiểm như Pseudomonas aeruginosa, mỗi loại đều có đặc điểm riêng và đòi hỏi phương pháp điều trị phù hợp. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, con đường lây nhiễm, các triệu chứng và cách phòng ngừa là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe của bạn.
Cập nhật lần cuối: 09:23 20/08/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Imam, T. H. (2025, July 21). Bacterial urinary tract infections. Retrieved from https://www.msdmanuals.com/professional/genitourinary-disorders/urinary-tract-infections-utis/bacterial-urinary-tract-infections
Flores-Mireles, A. L., Walker, J. N., Caparon, M., & Hultgren, S. J. (2015). Urinary tract infections: epidemiology, mechanisms of infection and treatment options. Nature reviews. Microbiology, 13(5), 269–284. https://doi.org/10.1038/nrmicro3432
Bono MJ, Leslie SW. Uncomplicated Urinary Tract Infections. [Updated 2025 Feb 21]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470195/
Belyayeva M, Leslie SW, Jeong JM. Acute Pyelonephritis. [Updated 2024 Feb 28]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK519537/