Sorbitol (D-glucitol) là một ancol có nhiều nhóm hydroxyl, có vị ngọt bằng một nửa đường mía (sacarose). Với vị ngọt dịu và khả năng giữ ẩm vượt trội, Sorbitol đã trở thành thành phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến dược phẩm và mỹ phẩm.
Sorbitol là thuốc gì?
Sorbitol là polyol có tác dụng tạo ngọt và giữ ẩm, đồng thời hoạt động như chất nhuận tràng thẩm thấu khi được dùng trong dược phẩm. Hoạt chất này kéo nước vào lòng ruột, hỗ trợ làm mềm phân và cải thiện táo bón ở người lớn lẫn trẻ em.
Tên khác
D-glucitol
Tên gọi chung (Common Generic Name)
Sorbitol
Nhóm thuốc (Drug Classes)
Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (Osmotic Laxatives)
Dạng bào chế
Bột pha uống
Dung dịch uống
Dung dịch thụt trực tràng
Dung dịch vô khuẩn để rửa
Sorbitol (D-glucitol) là một ancol có nhiều nhóm hydroxyl, có vị ngọt bằng một nửa đường mía (sacarose). Với vai trò là chất làm ngọt, chất này được sử dụng trong các thực phẩm dùng cho người đái tháo đường hoặc thay thế đường sacarose trong đồ ăn và đồ uống không đường. Thuốc thúc đẩy sự hydrat hóa các chất chứa trong ruột. Sorbitol kích thích tiết cholecystokinin – pancreazymin và tăng nhu động ruột nhờ tác dụng nhuận tràng thẩm thấu. Loại đường rượu này cũng được dùng để gây lợi niệu thẩm thấu hoặc làm chất giữ ẩm và ổn định trong một số chế phẩm thuốc, mỹ phẩm.
Sorbitol có tác dụng nhuận tràng và được dùng trong điều trị táo bón
Dược động học
Sorbitol được hấp thu kém qua đường tiêu hóa, sau khi uống hoặc đặt trực tràng.
Sorbitol chuyển hóa chủ yếu ở gan thành fructose, nhờ xúc tác của sorbitol dehydrogenase. Một số sorbitol có thể chuyển đổi trực tiếp thành glucose nhờ aldose reductase. Một phần rất nhỏ sorbitol không chuyển hóa được đào thải qua thận, phần còn lại đào thải dưới dạng CO₂ khi thở ra trong quá trình hô hấp.
Chỉ định của Sorbitol
Điều trị triệu chứng táo bón và khó tiêu.
Tưới rửa bàng quang trong phẫu thuật tiết niệu.
Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, người bệnh cần đọc hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc và chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định Sorbitol
Viêm đại tràng thực thể (viêm loét đại – trực tràng, bệnh Crohn), hội chứng tắc ruột hay bán tắc, đau bụng chưa rõ nguyên nhân.
Vô niệu.
Tắc đường dẫn mật.
Người bệnh không dung nạp fructose do di truyền (bệnh chuyển hóa hiếm gặp).
Thận trọng:
Dùng thận trọng cho người bị phình đại tràng vì nhu động đại tràng có thể bị thay đổi, gây ứ phân.
Ở người bệnh “đại tràng kích thích” tránh dùng sorbitol khi đói và nên giảm liều.
Không nên dùng lâu dài thuốc nhuận tràng. Điều trị táo bón bằng sorbitol chỉ để hỗ trợ cho cách điều trị bằng chế độ ăn uống.
Trường hợp sorbitol dùng kết hợp với than hoạt có thể làm tăng nồng độ natri huyết ở cả người lớn và trẻ em, nên theo dõi cân bằng nước, điện giải và sử dụng liều sorbitol thấp nhất có thể.
Thời kỳ mang thai: Chưa có dữ liệu nghiên cứu đầy đủ. Thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai.
Thời kỳ cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ. Chỉ dùng thuốc khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Dung dịch tưới rửa cần được sử dụng thận trọng trong các trường hợp:
Rối loạn chức năng tim phổi nặng.
Đái tháo đường, vì thuốc có thể gây tăng đường huyết. Bệnh nhân cần theo dõi đường huyết cẩn thận.
Rối loạn dung nạp fructose.
Tình trạng tăng thẩm thấu có thể gia tăng ở những bệnh nhân không có khả năng chuyển hóa sorbitol.
Hydrat hóa không đầy đủ hoặc giảm dung lượng máu, vì thuốc gây lợi tiểu kéo dài và mất nước.
Rối loạn chuyển hóa, nguy cơ nhiễm toan lactic.
Rối loạn chức năng thận nặng. Cần theo dõi chức năng thận.
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo: Sự hấp thu chất lỏng toàn thân có thể dẫn tới suy tim sung huyết. Theo dõi tình trạng tim mạch, đặc biệt ở những bệnh nhân bệnh tim.
Liều lượng và cách dùng
Lưu ý quan trọng: Đây chỉ là liều tham khảo. Liều lượng và cách dùng cụ thể phải do bác sĩ quyết định, dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng, độ tuổi, đáp ứng của bạn và các thuốc khác bạn đang dùng.
1. Cách dùng
Đối với gói thuốc bột: Pha 1 gói trong 1/2 cốc nước, uống trước bữa ăn 10 phút.
Đối với dạng dung dịch: Chỉ được dùng các thuốc nhuận tràng thẩm thấu với liều đơn và không thường xuyên.
Dung dịch 3%: Có thể hâm nóng tới không quá 45 °C.
Dung dịch 3,3% trong bao bì nhựa: Không được hâm nóng quá 66 °C.
2. Liều dùng
Điều trị triệu chứng khó tiêu: Dùng thuốc trước bữa ăn hoặc khi có khó tiêu, người lớn 1 – 3 gói/ngày.
Thuốc bột gói 5g: Người lớn dùng 1 gói vào lúc đói, buổi sáng. Trẻ em: 1/2 liều người lớn.
Dung dịch 70% uống: Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống liều 30 – 150ml; trẻ em từ 2 – 11 tuổi: Uống 2 ml/kg.
Dung dịch thụt trực tràng: Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều thường dùng để thụt là 120 ml dung dịch 25 – 30% (được pha từ dung dịch 70%); trẻ em từ 2 – 11 tuổi: 30 – 60 ml dung dịch 25 – 30%.
Tưới rửa bàng quang: Dùng dung dịch 3% và 3,3% để tưới rửa bàng quang trong phẫu thuật qua niệu đạo.
Khi sử dụng kết hợp với than hoạt: Than hoạt được sử dụng làm thuốc hấp phụ giải độc khi kết hợp cùng sorbitol đường uống. Nhờ tác dụng nhuận tràng nhẹ của sorbitol, than và chất độc than hấp phụ sẽ được thải trừ ra ngoài.
Trẻ em: Uống dung dịch sorbitol 35% liều 4,3 ml/kg kết hợp với than hoạt liều 1 g/kg.
Người lớn: Uống dung dịch sorbitol 70% liều 4,3 ml/kg kết hợp với than hoạt liều 1 g/kg, cứ 4 giờ uống 1 lần cho đến khi đi ngoài ra than hoạt.
Tương tác thuốc
Do làm tăng nhu động ruột, mọi thuốc nhuận tràng có thể rút ngắn thời gian di chuyển của các thuốc uống cùng, do đó làm giảm sự hấp thu của những thuốc này.
Dùng đồng thời với natri polystyren sulfonat gây nguy cơ hoại tử trực tràng, có thể gây tử vong.
Lamivudin: Làm giảm tác dụng của lamivudin.
Droperidol: Làm tăng nguy cơ độc tính trên tim (kéo dài khoảng QT, xoắn đỉnh, ngừng tim).
Levomethadyl: Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT.
Quá liều và xử lý quá liều
Triệu chứng: rối loạn nước và điện giải do dùng nhiều liều lặp lại.
Hướng dẫn cách xử trí ADR: ngừng dùng thuốc và thay thuốc khác. Bù nước và điện giải nếu cần
Bảo quản thuốc
Bảo quản Sorbitol theo hướng dẫn được in trên bao bì và tuân thủ các nguyên tắc sau:
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, không quá 30°C.
Giữ thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
Để thuốc tránh xa tầm tay của trẻ em và thú cưng.
Bảo quản Sorbitol theo hướng dẫn được in trên bao bì
Việc sử dụng Sorbitol đòi hỏi hiểu biết đúng đắn vì dù hợp chất này được xem là thuốc hỗ trợ nhuận tràng phổ biến và có thể cải thiện nhanh tình trạng táo bón, việc dùng sai cách hoặc lạm dụng vẫn dễ dẫn đến các phản ứng không mong muốn, do đó người sử dụng cần tuân thủ liều lượng thích hợp và theo dõi phản ứng cơ thể để bảo đảm an toàn cũng như đạt hiệu quả mong đợi.
Sorbitol hỗ trợ làm mềm phân nhờ khả năng kéo nước vào lòng ruột, từ đó cải thiện tình trạng táo bón một cách ổn định hơn ở nhiều nhóm bệnh nhân. Khi cần đánh giá nguyên nhân gây rối loạn tiêu hóa hoặc kiểm tra an toàn trước khi dùng hoạt chất này, bạn có thể chuyển sang dịch vụ Tiêu hóa tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh để được xác định hướng xử trí phù hợp.
Để đặt lịch khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe tại Hệ thống BVĐK Tâm Anh, Quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Việc sử dụng Sorbitol chỉ mang tính hỗ trợ tạm thời, do đó người dùng cần tuân thủ liều lượng được hướng dẫn và tránh tự ý kéo dài thời gian dùng để hạn chế nguy cơ rối loạn tiêu hóa; đồng thời, việc kết hợp chế độ ăn giàu chất xơ, uống đủ nước và duy trì vận động sẽ góp phần cải thiện chức năng đường ruột an toàn hơn, nên tham khảo ý kiến bác sĩ khi có triệu chứng kéo dài hoặc bất thường.