Bạn có bao giờ cảm thấy nặng bụng, khó tiêu sau một bữa ăn giàu đạm như thịt, cá? Tình trạng này thường liên quan đến khả năng xử lý protein của hệ tiêu hóa, trong đó protease giữ vai trò then chốt. Khi hoạt động enzym không đáp ứng đủ nhu cầu, quá trình phân giải đạm có thể bị gián đoạn, dẫn đến cảm giác đầy bụng, khó chịu sau ăn. Vậy yếu tố nào ảnh hưởng đến cơ chế này và vì sao sự thiếu hụt lại gây rối loạn tiêu hóa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu nguyên do.

Protease là enzym xúc tác quá trình phân giải protein thành các peptide và acid amin bằng cách cắt liên kết peptid. Enzym này đóng vai trò thiết yếu trong tiêu hóa, chuyển hóa và nhiều quá trình sinh học, đồng thời được ứng dụng trong y học, công nghiệp thực phẩm và công nghệ sinh học.
Protease thường được ví như “chiếc kéo sinh học” nhờ khả năng cắt nhỏ các chuỗi protein phức tạp trong thực phẩm như thịt, cá, trứng hay sữa thành axit amin dễ hấp thu. Nhờ hoạt động của enzym này, cơ thể có thể tận dụng hiệu quả nguồn đạm để xây dựng cơ bắp, tái tạo tế bào và duy trì sức khỏe tổng thể. Vì vậy, protease giữ vai trò then chốt đối với chức năng tiêu hóa và cân bằng chuyển hóa.
Theo hệ thống phân loại enzyme quốc tế (EC), protease còn được gọi là proteinase hoặc peptidase và thuộc nhóm enzym thủy phân, mang mã số EC 3.4. Nhóm enzym này xúc tác phản ứng cắt liên kết hóa học bằng cách sử dụng phân tử nước, từ đó phân giải protein thành các cấu phần nhỏ hơn. Cơ chế này là nền tảng cho nhiều quá trình sinh học quan trọng trong cơ thể.

Enzyme Protease có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, phổ biến nhất là phân loại dựa vào vị trí hoạt động trong cơ thể, có thể chia enzyme Protease thành 2 loại cơ bản là:
Protease được sản xuất và hoạt động theo một chuỗi liên tục trong hệ tiêu hóa, với từng cơ quan đảm nhiệm chức năng riêng nhằm tối ưu quá trình phân giải và hấp thu protein:

Protease giữ vai trò trung tâm trong nhiều hoạt động sinh học quan trọng, góp phần duy trì chức năng tiêu hóa, miễn dịch và cân bằng nội môi của cơ thể, bao gồm:
Protease có thể được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm quen thuộc, chủ yếu là trái cây tươi và thực phẩm lên men, cụ thể gồm:
Protease được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng phân giải protein chọn lọc, mang lại giá trị thiết thực cả trong y học lẫn công nghiệp, với các tác dụng và ứng dụng chính gồm:
Trong y học:
Trong công nghiệp:
Protease tập trung tác động vào liên kết peptide trong phân tử protein, đặc biệt là protein từ thực phẩm hoặc các cấu trúc protein liên quan đến viêm và tổn thương mô. Khi vào cơ thể, enzym này giúp cắt nhỏ các chuỗi protein phức tạp thành đơn vị dễ xử lý hơn, từ đó hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất hiệu quả. Nhờ cơ chế đó, protease còn góp phần điều hòa một số phản ứng sinh học như giảm viêm, làm tan máu bầm và hỗ trợ loại bỏ mô tế bào bị hư hại.
Về cơ chế hoạt động, protease xúc tác phản ứng thủy phân bằng cách gắn vào vị trí liên kết peptide và sử dụng phân tử nước để cắt đứt liên kết này. Quá trình diễn ra nhanh và chọn lọc, giúp chuyển protein lớn thành peptide nhỏ hoặc axit amin tự do. Nhờ vậy, cơ thể vừa tối ưu hóa khả năng hấp thu chất đạm, vừa hạn chế sự tích tụ của các protein không mong muốn có thể cản trở quá trình phục hồi mô.
Sau khi uống, các enzyme protease sẽ được giải phóng và bắt đầu hoạt động ngay trong hệ tiêu hóa. Quá trình hấp thu chúng vào máu không đáng kể, vì mục tiêu chính của protease là hoạt động trực tiếp tại đường ruột để phân giải protein trong thức ăn. Nhờ các dạng bào chế đặc biệt như viên nang tan trong ruột, enzyme được bảo vệ khỏi môi trường axit ở dạ dày, đảm bảo chúng có thể phát huy tác dụng tối đa ở ruột non.
Vì protease hoạt động chủ yếu tại hệ tiêu hóa và rất ít được hấp thu vào máu, nên chúng không đi qua gan để chuyển hóa như nhiều loại thuốc khác.
Các protease sau khi hoàn thành nhiệm vụ của mình sẽ bị phân hủy bởi các enzyme tiêu hóa khác và được thải ra ngoài qua đường tiêu hóa một cách tự nhiên.
Protease được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, người bệnh cần đọc hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc và chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Không nên sử dụng protease trong các trường hợp sau:
Tương tự các loại thuốc, dược phẩm thuộc danh mục thuốc kê đơn khác, protease cần được sử dụng theo đúng chỉ định của bác sĩ.
| Liều khuyến cáo | Liều lượng và thời gian điều trị cụ thể sẽ do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng của từng người bệnh. |
| Cách dùng thuốc | Uống thuốc ngay trước hoặc trong bữa ăn |
| Thời gian điều trị | Theo chỉ định của bác sĩ |
| Điều chỉnh liều lượng | Theo chỉ định của bác sĩ |
| Lưu ý khác khi sử dụng | Không tự ý ngưng thuốc |
Việc dùng quá liều Protease thường ít gây nguy hiểm nghiêm trọng, tuy nhiên có thể dẫn đến một số tác dụng phụ, như:
Giống như bất kỳ loại thuốc hay thực phẩm chức năng nào, việc sử dụng Protease cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên, hiện vẫn chưa có tài liệu nghiên cứu hay báo cáo về tác dụng phụ của thuốc.
Bảo quản thuốc Protease như sau:
Nếu cần được tư vấn chuyên sâu về vai trò của enzym tiêu hóa, chỉ định sử dụng hay đánh giá nguy cơ khi dùng các chế phẩm liên quan đến protease, bạn có thể đặt lịch khám và trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh. Việc thăm khám giúp xác định đúng tình trạng tiêu hóa, chỉ định phù hợp và đảm bảo an toàn khi can thiệp y khoa.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Protease là nhóm enzym giữ vai trò trung tâm trong quá trình phân giải protein, từ tiêu hóa đến nhiều cơ chế sinh học quan trọng khác. Nhờ khả năng cắt liên kết peptid, enzym này góp phần hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng, điều hòa chuyển hóa và được ứng dụng rộng rãi trong y học cũng như công nghiệp. Tuy nhiên, tùy vào nguồn gốc và mục đích sử dụng – đặc biệt trong các chế phẩm bổ sung hoặc điều trị – việc dùng hoạt chất này cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Tự ý sử dụng có thể tiềm ẩn rủi ro, nhất là ở người có bệnh lý nền.