Ciprofloxacin là kháng sinh thuộc nhóm fluoroquinolone, có tác dụng diệt khuẩn mạnh mẽ. Thuốc được chỉ định điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn nghiêm trọng như nhiễm khuẩn tiết niệu, sinh dục, hô hấp, da, mô mềm, tiêu hóa. Với phổ kháng khuẩn rộng, Ciprofloxacin là lựa chọn hiệu quả cho nhiều trường hợp nhiễm khuẩn phức tạp.

Ciprofloxacin là kháng sinh nhóm fluoroquinolone có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế enzym DNA-gyrase, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm tuyến tiền liệt và nhiều nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm.
![]() |
|
| Tên khác | Ciprofloxacin hydrochloride (dạng muối phổ biến) Ciprofloxacin lactat |
| Tên thương mại (Common Brand Name) | Cipro, Ciprobay, Ciloxan, Ciproxin, Agicipro, Scanax, Pycip, v.v. |
| Tên gọi chung (Common Generic Name) | Ciprofloxacin |
| Nhóm thuốc (Drug Classes) | Thuốc kháng sinh nhóm Fluoroquinolone |
| Danh mục (Availability) | Thuốc kê đơn (Rx – Prescription only) |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim (250mg, 500mg, 750mg) Viên nén giải phóng kéo dài: 500mg, 1000mg Bột hoặc cốm để pha hỗn dịch uống Dung dịch tiêm truyền Thuốc nhỏ mắt, tra mắt: 0,3% Thuốc nhỏ tai: 0,2% |
| Cách sử dụng | Dùng đường uống Tiêm truyền tĩnh mạch Dùng tại chỗ |
| MedlinePlus | Medlineplus |
| Công thức hóa học | C17H18FN3O3 |
| Khối lượng phân tử | 331.346 g/mol |
| Danh mục cho thai kỳ | Category C (Rủi ro không thể loại trừ) |
| ID CAS | 85721-33-1 |
| Mã ATC | J01MA02: (Kháng khuẩn để sử dụng toàn thân – Fluoroquinolones) S01AE03: (Thuốc dùng cho mắt – Fluoroquinolones) S03AA07: (Thuốc dùng cho tai – Các kháng khuẩn khác) |
Ciprofloxacin là kháng sinh fluoroquinolon bán tổng hợp có phổ tác động rộng và khả năng diệt khuẩn mạnh. Hoạt chất này ức chế enzym DNA gyrase và topoisomerase IV, từ đó làm gián đoạn quá trình tái bản DNA và hạn chế sự nhân đôi của vi khuẩn. Cơ chế này tạo nền tảng cho hiệu lực cao trong điều trị.
So với các quinolon thế hệ cũ, dược chất trên thể hiện hoạt tính in vitro vượt trội và vẫn hiệu quả với nhiều chủng đã kháng aminoglycosid, cephalosporin hoặc penicillin. Sự khác biệt này mang lại ưu thế khi xử lý các nhiễm khuẩn khó điều trị hoặc đã thất bại với phác đồ trước đó.
Không giống kháng sinh beta-lactam hoạt động mạnh ở pha phát triển nhanh, Ciprofloxacin có khả năng tiêu diệt vi khuẩn cả trong pha tăng trưởng lẫn pha chậm. MBC của thuốc thường cao hơn MIC từ 1-4 lần, đôi khi đến 8 lần, phản ánh sức mạnh diệt khuẩn ổn định trong phổ nhạy cảm.
Ở nồng độ điều trị, thuốc này không ảnh hưởng đến topoisomerase typ II của động vật có vú và không gây siêu xoắn DNA. Thuốc cũng ghi nhận hiệu ứng hậu kháng sinh cùng tác động nhất định lên chức năng miễn dịch. Hiệu lực giảm trong môi trường acid hoặc nước tiểu nhưng vẫn duy trì trong huyết thanh.
Ciprofloxacin có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh bằng cách ức chế các enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp DNA của chúng. Nhờ cơ chế này, Ciprofloxacin được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn khác nhau, bao gồm:

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết thông tin từng thuốc, người bệnh cần đọc hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc và chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Ciprofloxacin được hấp thu nhanh qua đường uống và chủ yếu tại ruột non, với sinh khả dụng đạt 70-80%. Nồng độ tối đa xuất hiện sau 1-2 giờ và chỉ bị chậm lại khi dùng cùng thức ăn hoặc thuốc kháng acid nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tổng lượng hấp thu. Đặc tính này giúp duy trì hiệu quả ổn định trong điều trị.
Việc dùng đồng thời hoạt chất này với sữa, nước trái cây bổ sung calci hoặc các chế phẩm dinh dưỡng chứa magie, sắt và kẽm có thể làm giảm hấp thu do tạo phức kim loại. Tác động này đặc biệt quan trọng ở người cần duy trì nồng độ thuốc tối ưu, do đó cần cân nhắc thời điểm dùng để hạn chế tương tác.
Ciprofloxacin liên kết với protein huyết tương khoảng 20-40% và được phân bố rộng trong cơ thể. Hoạt chất này đạt nồng độ cao tại vị trí nhiễm khuẩn như mô, dịch cơ thể, nhu mô, mật và tuyến tiền liệt, trong khi nồng độ ở dịch bạch huyết và ngoại bào tương đương huyết thanh, bảo đảm khả năng thấm tốt vào nhiều khoang mô.
Nồng độ của dược chất trên trong nước bọt, dịch mũi, đờm, da, sụn và xương thấp hơn nhưng vẫn đạt mức điều trị. Khi màng não viêm, thuốc thấm vào dịch não tủy nhiều hơn so với trạng thái bình thường. Hoạt chất này còn đi qua nhau thai, bài tiết vào sữa mẹ và xuất hiện với nồng độ đáng kể trong mật.
Thể tích phân bố của chế phẩm này rất lớn, vào khoảng 2-3 lít/kg, dẫn đến việc lọc máu hoặc thẩm tách màng bụng chỉ loại bỏ được một lượng nhỏ thuốc. Đặc tính này góp phần duy trì mức độ phân bố rộng và độ bao phủ mô ổn định trong suốt quá trình điều trị.
Thuốc được chuyển hóa một phần ở gan thành ít nhất 4 chất chuyển hóa là desethylenciprofloxain(M1), sulfociprofloxacin (M2), oxociprofloxacin (M3) và N-formylciprofloxacin (M4) có hoạt tính vi sinh thấp hơn ciprofloxacin. Oxociprofloxaxin xuất hiện chủ yếu trong nước tiểu và sulfociprofloxacin là chất chuyển hóa chính theo đường phân.
Ciprofloxacin được đào thải chủ yếu qua nước tiểu nhờ lọc ở cầu thận và bài tiết ở ống thận. Các đường đào thải khác chiếm khoảng 1/3 là chuyển hóa ở gan, bài xuất qua mật và thải niêm mạc vào trong lòng ruột (đây là cơ chế đào thải bù trừ ở người bệnh bị suy thận nặng).
Khoảng 40 – 50% liều uống được đào thải dưới dạng không đổi qua nước tiểu và khoảng 15% ở dạng chuyển hóa. Theo đường tiêm, khoảng 70% liều tiêm đào thải dưới dạng không biến đổi sau 24 giờ và 10% dưới dạng các chất chuyển hóa.
Ciprofloxacin có thời gian bán thải khoảng 2,5 giờ ở trẻ em và 3-7 giờ ở người lớn khi chức năng thận bình thường. Hoạt chất này kéo dài thời gian đào thải ở người suy thận hoặc người cao tuổi, nhưng không cần điều chỉnh liều ở trường hợp suy thận nhẹ hoặc người lớn tuổi không có suy thận nặng, bảo đảm tính an toàn khi sử dụng.
Ở người bệnh xơ gan mạn tính ổn định, dược chất trên chỉ kéo dài thời gian bán thải một cách nhẹ và không làm thay đổi đáng kể dược động học tổng thể. Các nghiên cứu cho thấy chức năng gan suy giảm không ảnh hưởng rõ rệt đến quá trình chuyển hóa thuốc, qua đó duy trì mức độ phơi nhiễm ổn định trong điều trị.
Ciprofloxacin được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Ciprofloxacin không phải là thuốc lựa chọn đầu tiên cho mọi loại nhiễm khuẩn. Việc sử dụng cần dựa trên kết quả nuôi cấy vi khuẩn và tính nhạy cảm của chúng đối với thuốc, hoặc dựa trên kinh nghiệm lâm sàng của bác sĩ khi không thể có kết quả nuôi cấy.
Ciprofloxacin được chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Liều lượng và cách dùng Ciprofloxacin cần được tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ, tùy thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của bệnh nhiễm khuẩn, chức năng thận của người bệnh và dạng thuốc sử dụng.

Liều 12 g có thể dẫn đến các triệu chứng ngộ độc nhẹ. Quá liều cấp tính 16g đã được báo cáo có thể gây suy thận cấp tính. Các triệu chứng khi dùng quá liều bao gồm chóng mặt, run, nhức đầu, mệt mỏi, co giật, ảo giác, lú lẫn, khó chịu ở bụng, suy thận và gan, tiểu ra máu và tiểu ra tinh thể.
Nếu bạn uống quá liều Ciprofloxacin, hãy làm theo các bước sau:
Nếu đã uống phải một liều lớn thì cần xem xét để áp dụng những biện pháp sau: gây nôn, rửa dạ dày, lợi niệu. Theo dõi người bệnh cẩn thận và điều trị hỗ trợ, bao gồm theo dõi chức năng thận, pH nước tiểu và acid hóa nước tiểu để tránh sỏi niệu. Các thuốc kháng acid chia magnesi, nhôm, calci có thể làm giảm hấp thu ciprofloxacin. Cần chú ý bù đủ dịch. Chỉ một lượng nhỏ (<10%) ciprofloxacin bị loại khỏi cơ thể sau khi thẩm phân máu hoặc thẩm phân màng bụng.
Nếu quên 1 liều Ciprofloxacin, hãy xử lý như sau:
Điều quan trọng nhất là phải hoàn thành đủ liệu trình điều trị mà bác sĩ đã kê đơn. Việc bỏ liều hoặc ngừng thuốc sớm có thể khiến vi khuẩn chưa bị tiêu diệt hoàn toàn, dẫn đến nhiễm khuẩn tái phát và tăng nguy cơ vi khuẩn kháng thuốc.
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Ciprofloxacin gồm:
Các tác dụng phụ ít gặp nhưng có thể gây nguy hiểm gồm:
Khi sử dụng Ciprofloxacin cần thận trọng vì thuốc có thể tương tác với:
Bảo quản thuốc Ciprofloxacin theo các hướng dẫn sau:
Cần hết sức thận trọng khi dùng Ciprofloxacin, đặc biệt là với các cảnh báo sau:
Ciprofloxacin là kháng sinh mạnh, mang lại hiệu quả cao trong việc điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tối đa hóa hiệu quả của thuốc, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc.
Ciprofloxacin là lựa chọn điều trị quan trọng cho các nhiễm khuẩn phức tạp, nhưng việc sử dụng an toàn đòi hỏi đánh giá kỹ tình trạng người bệnh. Khi thăm khám tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn được bác sĩ chuyên khoa xác định phác đồ tối ưu nhằm tăng hiệu quả điều trị và giảm rủi ro từ hoạt chất này.
Để đặt lịch khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe tại Hệ thống BVĐK Tâm Anh, Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Sử dụng Ciprofloxacin đúng cách không chỉ giúp điều trị dứt điểm nhiễm khuẩn mà còn góp phần phòng tránh nguy cơ kháng kháng sinh. Hãy luôn ghi nhớ các chỉ định, liều lượng, cách bảo quản cũng như những cảnh báo và tương tác thuốc quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bản thân. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.