Trong đời sống hàng ngày, chúng ta thường tiếp xúc nhiều tác nhân có thể gây dị ứng. Khi gặp phải tình trạng này, người bệnh thường được bác sĩ kê đơn thuốc kháng histamine để giảm các triệu chứng khó chịu. Trong nhóm thuốc này, Cetirizine là lựa chọn quen thuộc, song không phải ai cũng hiểu rõ thuốc có cơ chế tác động ra sao và được sử dụng cụ thể trong những trường hợp nào. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này và những lưu ý quan trọng.

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, người bệnh cần đọc hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc và chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Cetirizine là thuốc kháng histamine thế hệ 2, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng dị ứng. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine – chất gây ra các phản ứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa da và nổi mề đay. Cetirizine ít gây buồn ngủ hơn các thuốc thế hệ cũ, giúp người dùng cảm thấy dễ chịu mà không ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt hàng ngày. Đây là lựa chọn phổ biến để kiểm soát các loại dị ứng theo mùa và dị ứng mạn tính.
![]() |
|
| Tên khác |
|
| Tên thương mại (Common Brand Name) |
|
| Tên gọi chung (Common Generic Name) | Cetirizine |
| Nhóm thuốc (Drug Classes) | Thuốc kháng histamine H1 (chống dị ứng) thế hệ thứ hai |
| Danh mục (Availability) | Thuốc không kê đơn (OTC) |
| Dạng bào chế |
|
| Cách sử dụng | Thuốc được dùng bằng đường uống |
| MedlinePlus | https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a623043.html |
| Công thức hóa học | C21H25ClN2O3 (Cetirizine) |
| Khối lượng phân tử | Khoảng 388.89 g/mol |
| Danh mục cho thai kỳ | B (Dựa trên dữ liệu của FDA Hoa Kỳ) |
| ID CAS |
|
| Mã ATC | R06AE07 |
Cetirizin là thuốc kháng histamin thế hệ 2, thuốc có tác dụng đối kháng mạnh và chọn lọc ở thụ thể H1 ngoại vi, nhưng hầu như không có tác dụng đến các thụ thể khác, do vậy hầu như không có tác dụng đối kháng acetylcholin và không có tác dụng đối kháng serotonin. Cetirizin ức chế giai đoạn sớm của phản ứng dị ứng qua trung gian histamin và cũng làm giảm sự di dời của các tế bào viêm và giảm giải phóng các chất trung gian ở giai đoạn muộn của phản ứng dị ứng.
Tính phân cực của cetirizin tăng so với hydroxyzin nên phân bố của thuốc vào hệ thần kinh trung ương giảm và ít tác động lên thần kinh trung ương so với các thuốc kháng histamin thế hệ thứ nhất (diphenhydramin, hydroxyzin) nên ít gây buồn ngủ. Tuy nhiên, tỷ lệ người bệnh dùng cetirizin có ADR như ngủ gà lại cao hơn so với người bệnh dùng các thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai khác như loratadin.
Cetirizin có tác dụng:

Thuốc hấp thu nhanh sau khi uống. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương là khoảng 1 giờ. Thức ăn có thể làm giảm Cmax của cetirizin và kéo dài thời gian để đạt Cmax, nhưng không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu của thuốc (dựa trên AUC).
Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 93%. Thể tích phân bổ biểu kiển khoảng 0,50 lít/kg. Thuốc vào được sữa mẹ, nhưng hầu như không qua hàng rào máu – não.
Cetirizine được chuyển hóa rất ít trong cơ thể, thuốc chuyển hóa ở gan. Do đó, thuốc không bị ảnh hưởng nhiều bởi các loại thuốc khác cũng chuyển hóa qua gan.
Phần lớn Cetirizine được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi, một phần nhỏ được thải ra qua phân.
Nửa đời thải trừ ở trẻ em là 6,2 giờ, ở người lớn là 8 giờ. Khoảng 70% liều được thải trừ qua nước tiểu (trong đó 50% liều ở dạng không biến đổi), 10% liều thải trừ qua phân.
Cetirizine được chỉ định để điều trị các triệu chứng liên quan đến dị ứng ở người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên. Cụ thể:
Bạn không nên dùng Cetirizine nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
Liều lượng của Cetirizine có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh. Dưới đây là liều tham khảo phổ biến:
Lưu ý: Nếu có suy giảm chức năng thận hoặc gan, liều dùng có thể cần được điều chỉnh. Hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Cách dùng:

Các triệu chứng quan sát được sau khi dùng quá liều cetirizin chủ yếu liên quan đến tác dụng lên hệ thần kinh trung ương hoặc các tác dụng kháng cholinergic. Các ADR được báo cáo sau khi uống ít nhất 5 lần liều khuyến cáo hàng ngày: lú lẫn, tiêu chảy, chóng mặt, mệt mỏi, đau đầu, khó chịu, giãn đồng tử, ngứa, bồn chồn, buồn ngủ, ngủ gà, choáng, nhịp tim nhanh, run, bí tiểu; trẻ em có thể bị kích động.
Xử trí: chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Khi quá liều cần gây nôn, rửa dạ dày, điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm tách máu không có tác dụng trong điều trị quá liều cetirizin.
Nếu bạn quên 1 liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu đã gần đến thời gian của liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình bình thường. Không nên uống gấp đôi liều để bù.
Đây là những tác dụng phụ phổ biến và thường không nghiêm trọng, thường tự hết sau vài ngày:
Mặc dù hiếm, nhưng bạn cần chú ý đến các tác dụng phụ này để xử lý kịp thời:
Nếu gặp phải các tác dụng phụ nghiêm trọng này hãy ngừng dùng thuốc và đi khám ngay.
Các tác dụng phụ hiếm gặp hoặc rất hiếm gặp:
Khi dùng Cetirizine chung với các loại thuốc hoặc chất có tác dụng ức chế thần kinh trung ương, bạn có thể gặp phải tình trạng buồn ngủ và an thần tăng lên đáng kể. Điều này rất nguy hiểm nếu bạn đang lái xe hoặc vận hành máy móc. Các loại thuốc và chất cần lưu ý bao gồm:
Bảo quản thuốc Cetirizine theo hướng dẫn sau:
Cảnh báo và thận trọng khi dùng Cetirizine gồm:
Cetirizine mang lại hiệu quả kiểm soát dị ứng nhanh, nhưng liều dùng và thời gian điều trị cần được cá thể hóa theo từng trường hợp để tránh nhờn thuốc hoặc tác dụng phụ tiềm ẩn. Tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, người bệnh được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa dị ứng – miễn dịch lâm sàng, xác định nguyên nhân gây dị ứng và xây dựng phác đồ tối ưu, giúp giảm phụ thuộc thuốc, rút ngắn thời gian điều trị và cải thiện chất lượng sống lâu dài.
Để đặt lịch khám chữa bệnh tại Hệ thống BVĐK Tâm Anh Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Cetirizine là thuốc kháng histamine thế hệ 2 giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng dị ứng mà không gây buồn ngủ quá mức như nhiều thuốc thế hệ cũ. Hoạt chất này vẫn tiềm ẩn nguy cơ tác dụng phụ và tương tác thuốc, đặc biệt ở người suy thận, phụ nữ mang thai hoặc dùng đồng thời rượu và thuốc an thần. Vì vậy, việc sử dụng đúng liều, đúng đối tượng và tuân thủ hướng dẫn chuyên môn là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và phát huy hiệu quả điều trị.