Biết cách đọc chỉ số huyết áp trên máy đo giúp mỗi người chúng ta hiểu rõ về tình trạng huyết áp của bản thân. Từ đó, giúp nhận biết sớm nguy cơ cảnh báo về bệnh tim mạch tiềm ẩn có liên quan đến huyết áp, đồng thời chủ động hơn trong việc thực hiện các biện pháp đưa huyết áp về mức bình thường.
Huyết áp là một quá trình sinh lý phức tạp, được hình thành do sự tương tác động giữa lực co bóp của tim và sức cản của hệ thống mạch máu. Khi tim co bóp, áp lực được tạo ra đẩy máu chứa oxy và dưỡng chất đi khắp cơ thể thông qua hệ thống động mạch, nuôi dưỡng và duy trì chức năng của các cơ quan.
Mỗi nhịp đập tim tạo nên một chu trình áp lực, với giai đoạn tâm thu (khi tim co bóp) và tâm trương (khi tim giãn), quyết định sự vận chuyển máu hiệu quả. Sự cân bằng giữa sức co bóp của tim, độ đàn hồi của thành động mạch và thể tích nhát bóp là những yếu tố then chốt quyết định huyết áp và sức khỏe tim mạch.
Khi đo huyết áp, có 2 chỉ số hiển thị: số ở trên chỉ huyết áp tâm thu và số ở dưới chỉ huyết áp tâm trương. Áp lực tâm thu là áp lực khi tim co bóp, đẩy máu vào động mạch, còn áp lực tâm trương là áp lực khi tim thư giãn giữa các nhịp đập. (1)
Tình trạng tăng huyết áp là một rối loạn phổ biến xảy ra khi các chỉ số này vượt quá mức bình thường, gây áp lực lên thành mạch và tim. Các yếu tố như stress, chế độ ăn uống, thiếu vận động và di truyền có thể dẫn đến bệnh, nếu mức độ chỉ số tăng nặng có thể gây ra các biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và suy thận. Do đó, mỗi người nên thường xuyên kiểm tra và theo dõi huyết áp để giúp phát hiện sớm và kiểm soát tình trạng này.
Chẩn đoán huyết áp thường dựa trên mức trung bình của hai hoặc nhiều lần đo trong các lần khám riêng biệt. Lần đầu tiên kiểm tra huyết áp, người bệnh sẽ được đo ở cả hai cánh tay để xem có sự khác biệt không. Sau đó, nên sử dụng cánh tay có kết quả đo cao hơn. Kết quả đo chính xác rất quan trọng, giúp bác sĩ đánh giá được tình trạng huyết áp của người bệnh để đưa ra phác đồ điều trị thích hợp.
Đơn vị đo huyết áp là mi-li-mét thủy ngân, viết tắt là mmHg. Khi đọc chỉ số huyết áp, bạn cần chú ý đến hai con số được hiển thị trên máy đo.
Khi bác sĩ hoặc điều dưỡng viên cho bạn biết về huyết áp, thì họ sẽ đọc 2 con số trên. Huyết áp lý tưởng ở người lớn khỏe mạnh là khi hai chỉ số này nằm trong khoảng dưới 120/80 mmHg. Nếu chỉ số cao hơn 130/80 mmHg, được xem là ở mức bình thường – cao hay tình trạng tiền tăng huyết áp, người bệnh nên có sự điều chỉnh trong lối sống để tránh trường hợp huyết áp tăng cao hơn. Nếu chỉ số huyết áp đo được là 90/60 mmHg hoặc thấp hơn, cho thấy người bệnh đang bị huyết áp thấp, cần tìm nguyên nhân và điều trị nếu xuất hiện triệu chứng.
Kết quả huyết áp trên máy đo cho thấy mức huyết áp tâm thu và huyết áp tâm tưởng của người bệnh có đang ở trong giới hạn bình thường hay không. Trường hợp người bệnh có huyết áp cao hoặc huyết áp thấp, bác sĩ sẽ có chỉ định làm thêm các chẩn đoán khác để tìm nguyên nhân và có phương pháp điều trị thích hợp.
Huyết áp thấp là khi chỉ số tâm thu dưới 90mmHg hoặc tâm trương dưới 60mmHg, chia làm hai dạng là: huyết áp thấp mạn tính và hạ huyết áp đột ngột. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi và ngất, đặc biệt gặp nhiều ở người cao tuổi. Nguyên nhân thường là do mất nước, tác dụng phụ của thuốc điều trị, các vấn đề về tim mạch hoặc rối loạn nội tiết. Nếu không được điều trị kịp thời, huyết áp thấp có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như thiếu oxy não, sốc và suy đa cơ quan do tưới máu cơ quan không đầy đủ.
Huyết áp ở mức bình thường được xác định khi chỉ số tâm thu từ 90-129 mmHg và tâm trương từ 60-84 mmHg. Để duy trì được mức huyết áp này, đòi hỏi mỗi người cần có một lối sống lành mạnh với chế độ ăn uống cân bằng, tập luyện thường xuyên và hạn chế stress. Đồng thời, nên kiểm tra định kỳ giúp theo dõi sát sự thay đổi của huyết áp và phát hiện sớm các bất thường. (2)
Giai đoạn này được chẩn đoán khi chỉ số tâm thu từ 130-139 mmHg và/hoặc tâm trương từ 85-89 mmHg. Giai đoạn này thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ phát triển tăng huyết áp về sau. Do đó, phát hiện sớm thông qua các đợt kiểm tra định kỳ tại nhà hoặc cơ sở y tế sẽ giúp người bệnh chủ động điều chỉnh lối sống, giúp đưa huyết áp về mức bình thường, ngăn bệnh tiến triển thành bệnh thực sự.
Khi đọc chỉ số huyết áp trên máy đo cho thấy huyết áp tâm thu từ 140-150 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 90-99 mmHg, nghĩa là bạn đang bị bệnh ở mức độ 1. Bệnh nhân nên đến cơ sở y tế để được đánh giá toàn diện và có phương pháp điều trị phù hợp. Can thiệp sớm giúp ngăn ngừa tiến triển của bệnh và giảm các biến chứng tiềm ẩn. Các phương pháp điều trị thường bao gồm thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và có thể sử dụng thuốc hạ áp theo chỉ định của bác sĩ.
Mức độ 2 của bệnh được chẩn đoán khi chỉ số huyết áp tâm thu từ 160-179 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 100-109 mmHg. Ở giai đoạn này, nguy cơ bệnh lý tim mạch và tổn thương các cơ quan đích tăng đáng kể. Người bệnh cần kiểm soát huyết áp bằng cách kết hợp giữa uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ và điều chỉnh trong lối sống như: có chế độ ăn khoa học, tập luyện thường xuyên, quản lý căng thẳng.
Nếu tăng huyết áp độ 2 không được kiểm soát tốt, có thể khiến huyết áp tăng cao hơn nữa, nguy cơ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, suy tim và suy thận.
Cấp độ 3 là mức độ nguy hiểm nhất của bệnh, được xác định khi chỉ số huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg. Ở giai đoạn này, các cơ quan quan trọng như tim, não và thận đã chịu tổn thương nghiêm trọng do áp lực máu cao kéo dài. Bệnh nhân cần được can thiệp y tế khẩn cấp và liên tục với phác đồ điều trị toàn diện. Việc trị liệu không chỉ đơn thuần là dùng thuốc hạ áp mà còn yêu cầu thay đổi triệt để lối sống, chế độ dinh dưỡng và quản lý các yếu tố nguy cơ.
Tăng huyết áp tâm thu đơn độc là tình trạng chỉ số tâm thu trên 140 mmHg, chỉ số huyết áp tâm trương dưới 90mmHg, thường gặp ở bệnh nhân lớn tuổi. Bệnh nhân bị tăng chỉ số tâm thu đơn độc có nguy cơ tim mạch cao, đòi hỏi theo dõi và quản lý y tế chặt chẽ. Các biện pháp can thiệp bao gồm điều chỉnh lối sống, kiểm soát chế độ ăn uống và sử dụng thuốc điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
Chỉ đo huyết áp bằng máy đo huyết áp thông dụng có thể không đủ cơ sở để đánh giá toàn diện về các vấn đề huyết áp cũng như những bệnh lý liên quan đến tình trạng này. Huyết áp chỉ là một trong nhiều chỉ số quan trọng để đánh giá nguy cơ bệnh lý tim mạch. Bác sĩ cần kết hợp thêm các yếu tố như tiền sử gia đình, lối sống, tiền sử mắc các bệnh nội khoa mạn tính và các yếu tố nguy cơ khác như mức cholesterol, đường huyết và chỉ số BMI của người bệnh.
Bên cạnh đó, một số trường hợp người bệnh có huyết áp không ổn định, có thể cần thêm những phương pháp khác để đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.
Nếu người bệnh có chỉ số huyết áp bất thường, kết hợp với các yếu tố nghi ngờ bệnh lý khác, bác sĩ có thể chỉ định làm thêm các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng khác để có kết luận đầy đủ và chính xác như:
Khi phát hiện chỉ số huyết áp bất thường, bạn nên bình tĩnh, nghỉ ngơi hợp lý và tiến hành đo lại sau đó để xác nhận. Nếu những lần đo tiếp theo vẫn nhận kết quả chỉ số huyết áp cao hoặc thấp bất thường, bạn nên đến cơ sở y tế để được đo huyết áp đúng cách. Từ đó, bác sĩ sẽ có hướng dẫn các cách giúp kiểm soát huyết áp hoặc chỉ định điều trị bằng thuốc nếu cần.
Huyết áp luôn thay đổi liên tục nhằm đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Do đó, khi đo huyết áp tại các thời điểm khác nhau có thể cho kết quả không giống nhau. Khi vận động, mức độ stress, thời gian ăn uống và nghỉ ngơi đều ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp. Do đó, để có kết quả chính xác, nên đo huyết áp ở trạng thái nghỉ ngơi và tại cùng một thời điểm. Nghỉ ít nhất 1-2 phút giữa 2 lần đo và lấy kết quả cao hơn nếu tự đo tại nhà.
Thời điểm lý tưởng để đo huyết áp là vào buổi sáng sau khi thức dậy và buổi tối trước khi đi ngủ. Nên nghỉ ngơi khoảng 5 phút trước khi đo, ngồi thẳng đúng tư thế. Sau khi có kết quả đó, nên ghi lại để tiện theo dõi.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị các bệnh lý về huyết áp trực tiếp với các bác sĩ chuyên khoa tim mạch tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Khi hiểu rõ và nắm được cách đọc chỉ số huyết áp sẽ giúp chúng ta theo dõi sát tình trạng huyết áp của bản thân. Nhờ đó, chủ động kiểm soát và phòng ngừa các nguy cơ sức khỏe liên quan đến huyết áp. Sự kết hợp giữa kiến thức khoa học, ý thức bản thân và sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa sẽ là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tim mạch hiệu quả.