Sỏi gan là một trong những bệnh lý đường mật phổ biến. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Vậy, sỏi gan là bệnh gì? Làm sao để nhận biết và điều trị bệnh sỏi gan?
Sỏi gan là gì?
Sỏi gan (hay sỏi trong gan, sỏi mật trong gan) là tình trạng xuất hiện những tinh thể rắn (sỏi) với kích thước đa dạng trong ống gan phải, ống gan trái và các ống mật phân thùy. Sỏi mật trong gan thường là sỏi sắc tố, thành phần chủ yếu có bilirubin (sắc tố chính trong mật). Nguyên nhân gây bệnh phần lớn do nhiễm vi khuẩn hoặc ký sinh trùng, đường mật bị ứ đọng, dị dạng hoặc tắc nghẽn và một số yếu tố khác. Bệnh sỏi ở gan phổ biến ở các nước châu Á, bao gồm Việt Nam.
Nguyên nhân gây sỏi gan
1. Nhiễm trùng đường mật
Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây bệnh sỏi gan. Nhiễm trùng xuất phát từ việc đường di chuyển của dịch mật bị tắc nghẽn do những tác nhân sau: (1)
Vi khuẩn sống trong đường ruột: E. coli, S. typhimurium, B. cereus, L. monocytogenes…
Ký sinh trùng đường ruột: giun đũa, sán lá, sán máng…
Dị dạng đường mật.
2. Ứ mật trong gan
Mật ứ đọng trong gan có thể có thể tăng nguy cơ lắng đọng bilirubin dẫn đến hình thành sỏi gan. Tình trạng này kéo dài cũng tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, khiến sỏi phát triển nhiều hơn. Ứ mật có thể xuất phát từ việc xơ hẹp đường mật, u đường mật trong gan…
3. Bệnh tan máu
Tình trạng này khiến hàm lượng bilirubin không liên hợp trong máu tăng cao. Hậu quả ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của gan, gây dư thừa bilirubin trong mật và tăng nguy cơ hình thành sỏi ở gan.
4. Yếu tố lối sống
Tuy không trực tiếp nhưng lối sống và chế độ ăn uống thiếu lành mạnh cũng tăng nguy cơ mắc bệnh sỏi gan. Những yếu tố bao gồm tiêu thụ thực phẩm không rõ nguồn gốc; chế độ ăn uống thiếu cân bằng giàu chất béo, đồ ngọt, ít chất xơ; ít uống nước, lạm dụng rượu bia và thuốc lá; lối sống ít vận động, thức khuya, căng thẳng kéo dài.
Chế độ ăn uống không lành mạnh làm tăng nguy cơ mắc sỏi gan
Triệu chứng của sỏi gan
Triệu chứng của bệnh sỏi gan phần lớn liên quan đến mức độ ứ mật và nhiễm trùng đường mật cùng kích thước của sỏi. Một số người có thể không phát hiện triệu chứng cho đến khi bệnh tiến triển nặng. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp đều trải qua những giai đoạn như sau:
1. Giai đoạn sớm
Ở giai đoạn này, người bị sỏi gan có thể nhận thấy những biểu hiện gồm:
Đau nhẹ và khó chịu ở bụng, nhất là vùng hạ sườn bên phải.
Đầy hơi, chướng bụng và khó tiêu.
Buồn nôn hoặc nôn.
2. Giai đoạn tiến triển bệnh
Những biểu hiện ở giai đoạn này có thể bao gồm:
Đau bụng dữ dội. Cơn đau thường xuất hiện đột ngột sau khi ăn no khiến người bệnh khó di chuyển.
Da và tròng mắt chuyển sang màu vàng.
Sốt cao, có thể kèm theo rét run và vã mồ hôi.
Triệu chứng khác: lú lẫn, hạ huyết áp, nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu hơn bình thường…
Người bệnh có thể cảm thấy đau dữ dội ở vùng hạ sườn bên phải
Ai có nguy cơ bị sỏi gan?
Bất cứ ai cũng có nguy cơ mắc sỏi gan. Trong đó, nguy cơ mắc bệnh có thể cao hơn nếu thuộc những trường hợp dưới đây:
Dị tật ống mật trong gan như bệnh Caroli, viêm đường mật xơ cứng nguyên phát, hẹp đường mật…
Mắc bệnh di truyền như tan máu bẩm sinh, xơ nang (CF)…
Mắc rối loạn chuyển hóa lipid, béo phì, thừa cân.
Có bệnh lý mạn tính như xơ gan, viêm gan, gan nhiễm mỡ
Từng phẫu thuật đường tiêu hóa, tuyến tụy, cắt túi mật…
Lối sống thiếu lành mạnh, tiêu thụ rượu bia và thuốc lá quá mức, thường xuyên căng thẳng.
Chẩn đoán sỏi gan
Khi đến thăm khám, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng, khai thác triệu chứng, bệnh sử, các bệnh từng điều trị, thói quen sinh hoạt và những thông tin liên quan khác. Tùy theo trường hợp, người bệnh có thể được chỉ định thực hiện các xét nghiệm, chụp chiếu nhằm xác định nguyên nhân gây đau bụng và chẩn đoán phân biệt với những bệnh lý tương tự. Những phương pháp chẩn đoán phổ biến gồm: (2)
Siêu âm bụng: đây là lựa chọn đầu tiên được thực hiện khi nghi ngờ người bệnh mắc sỏi gan.
Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP): cung cấp hình ảnh chi tiết về gan, túi mật, ống mật và các cấu trúc liên quan. Qua đó hỗ trợ bác sĩ đánh giá các tổn thương bên trong và đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.
Xét nghiệm máu: kiểm tra chỉ số Bilirubin và các chỉ số liên quan nhằm đánh giá và phát hiện những biến chứng như nhiễm trùng hoặc viêm tụy.
Biến chứng của sỏi gan
Sỏi gan nếu không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng như: (3)
Viêm mủ đường mật: do tình trạng tắc mật lâu ngày tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển gây nhiễm trùng nặng.
Xơ gan mật: khi xảy ra viêm nhiễm tại gan, tổn thương nhu mô gan phục hồi chậm có thể gây xơ teo phần gan chứa sỏi, và suy giảm chức năng gan.
Ung thư biểu mô đường mật (CCA): đây là một trong những biến chứng cực kỳ nguy hiểm.
Tổn thương gan: dịch mật dồn ứ trong thời gian dài có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển, làm tổn thương gan và tăng nguy cơ mắc các bệnh như xơ gan, áp xe gan, viêm gan.
Phương pháp điều trị sỏi gan
Dựa vào mức độ tổn thương, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng những phương pháp sau:
1. Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa được áp dụng nhằm kiểm soát các triệu chứng lâm sàng. Bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng những loại thuốc như thuốc tán sỏi, thuốc giảm đau dựa trên mức độ tổn thương, kích thước và số lượng sỏi trong gan. Người bệnh không nên tự mua thuốc khi chưa có hướng dẫn hoặc dùng quá liều đã kê để tránh những tác dụng phụ không mong muốn. Ngoài ra, bác sĩ có thể tư vấn chế độ ăn uống và sinh hoạt phù hợp, hỗ trợ tốt nhất cho việc điều trị.
2. Điều trị ngoại khoa
Điều trị ngoại khoa được chỉ định khi người bệnh không đáp ứng những phương pháp điều trị bảo tồn hoặc sỏi gan đã diễn tiến nặng, có dấu hiệu biến chứng. Tùy theo trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể đề nghị một trong những phương pháp như:
Tán sỏi và lấy sỏi qua da: Bác sĩ sẽ tạo một đường hầm can thiệp sỏi gan bằng cách dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da hoặc phẫu thuật làm mật ruột da. Thông qua đường hầm này, thuốc cản quang chứa i-ốt sẽ được bơm vào đường mật để xác định vị trí sỏi. Tiếp đến, bác sĩ sẽ đưa ống nội soi và các dụng cụ vào ống mật. Dưới tác động của tia laser, sỏi sẽ được tán nhỏ. Sỏi sau khi tán được lấy ra bằng dụng cụ chuyên dụng hoặc rửa trôi qua cơ vòng Oddi để rơi xuống ruột và đào thải ra ngoài. Những trường hợp đang điều trị viêm tụy cấp, rối loạn đông máu, xơ gan, ung thư đường mật kèm theo và rò mật nặng cần cân nhắc phương pháp này.
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Bác sĩ sử dụng một ống nội soi gắn camera nhìn phía bên đưa qua miệng, thực quản, dạ dày và tá tràng đến nơi đổ vào tá tràng của ống mật và ống tuyến tụy. Kế đến luồn một ống thông vào đến đầu ống nội soi và đưa đến ống dẫn mật hoặc ống tụy. Thuốc cản quang được tiêm vào đường mật để chụp ảnh X-quang. Hình ảnh được truyền lên màn hình, giúp bác sĩ quan sát và xác định vị trí, kích thước và số lượng sỏi để thực hiện lấy sỏi.
Phương pháp khác: phẫu thuật mở đường mật lấy sỏi, phẫu thuật cắt bỏ một phần gan…
Những phương pháp phẫu thuật này đều rất phức tạp, yêu cầu bác sĩ thực hiện phải có chuyên môn cao và hệ thống máy móc chuyên dụng hiện đại. Vì vậy, người bệnh nên lựa chọn những bệnh viện, cơ sở y tế uy tín nhằm đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất.
Phòng ngừa sỏi gan
Để giảm nguy cơ mắc sỏi gan, mỗi người nên thực hiện những biện pháp sau đây:
Khám sức khỏe định kỳ 1- 2 lần mỗi năm để phát hiện yếu tố nguy cơ và can thiệp kịp thời.
Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, tăng cường bổ sung rau xanh, trái cây, uống đủ nước.
Ăn chín uống sôi, không sử dụng thực phẩm không rõ nguồn gốc, có dấu hiệu ôi thiu hoặc nhiễm bẩn.
Tránh tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo, nhiều đường, thức ăn nhanh và chế biến sẵn, rượu bia.
Giữ tinh thần thoải mái, hạn chế căng thẳng và lo âu quá mức.
Tẩy giun sán định kỳ để phòng tránh nhiễm khuẩn do ký sinh trùng.
Nghỉ ngơi và sinh hoạt điều độ, tập thể dục thường xuyên.
Nếu đang mắc các bệnh tiêu hóa, người bệnh nên thăm khám để được điều trị và theo dõi, hạn chế biến chứng nguy hiểm.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nên chủ động thăm khám với bác sĩ Tiêu hóa – Gan, Mật, Tụy ngay khi nhận thấy những biểu hiện bất thường như đau bụng, đặc biệt ở vùng hạ sườn bên phải. Kèm theo đó là vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, buồn nôn, sốt…
Thăm khám với bác sĩ ngay khi nhận thấy những dấu hiệu như đau bụng, mệt mỏi, vàng da…
Thắc mắc thường gặp
1. Sỏi gan có nguy hiểm không?
Sỏi gan là bệnh lý rất nguy hiểm do sỏi nằm sâu và rải rác trong gan. Điều này gây khó khăn cho việc chẩn đoán và điều trị. Nghiêm trọng hơn, số lượng sỏi tăng lên mà không được kiểm soát kịp thời có thể gây tắc nghẽn và hẹp đường mật, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Nặng nhất là ung thư biểu mô đường mật, đe dọa tính mạng của người bệnh.
2. Sỏi gan có tự hết không hay cần điều trị?
Điều này phụ thuộc vào kích thước, số lượng sỏi và mức độ tổn thương. Do đó, người bệnh nên thăm khám ngay khi nhận thấy dấu hiệu đau bụng kéo dài, vàng da, mệt mỏi… Việc làm này giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, hạn chế tình trạng bệnh diễn tiến nặng, gây khó khăn cho việc điều trị. Ngoài ra, kể cả khi đã điều trị, người bệnh vẫn cần theo dõi sức khỏe thường xuyên nhằm phòng tránh nguy cơ bệnh tái phát.
3. Sỏi gan nên ăn gì và kiêng gì?
Thực phẩm nên ăn
Thực phẩm giàu chất xơ: trái cây, rau xanh, các loại đậu, ngũ cốc…
Ngũ cốc nguyên hạt: yến mạch, lúa mạch, gạo lứt
Rau củ quả giàu vitamin A và C: cam, nho, táo, cà rốt…
Sữa ít béo, dầu oliu
Những gia vị hỗ trợ đào thải độc tố như tỏi, nghệ
Thực phẩm không nên ăn
Đồ ăn chiên xào, nhiều dầu mỡ
Thực phẩm đông lạnh, chế biến sẵn
Thực phẩm nhiều đường, nhiều muối
Thực phẩm từ bột mì tinh chế
Đồ ăn chứa nhiều chất béo bão hòa như thịt đỏ, phô mai, bánh ngọt, sữa nguyên chất…
Rượu bia, nước ngọt
* Lưu ý: Những thực phẩm trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Người bệnh nên hỏi ý kiến bác sĩ tiêu hóa hoặc bác sĩ dinh dưỡng để được tư vấn chế độ ăn uống phù hợp với mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe.
Để đặt lịch thăm khám tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Các triệu chứng của bệnh sỏi gan có thể không rõ ràng ở giai đoạn đầu hoặc bị nhầm lẫn với những bệnh lý tiêu hóa khác. Cách phòng tránh và phát hiện tốt nhất là thăm khám sức khỏe định kỳ để tầm soát yếu tố nguy cơ và can thiệp kịp thời.
Cập nhật lần cuối: 14:37 20/05/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Cht, A. B. P. D. (2022, September 14). The anatomy of tendons. Verywell Health. https://www.verywellhealth.com/tendons-anatomy-5225388
Bordoni, B. (2023, November 9). Anatomy, tendons. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK513237/
Professional, C. C. M. (n.d.). Tendon. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/21738-tendon