Nhịp xoang nhanh là một rối loạn nhịp tim thường gặp, có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi và thường liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau như stress, cường giáp, thiếu máu, sốt cao, tác dụng phụ của một số loại thuốc hoặc do một số bệnh về tim mạch. Nhịp xoang nhanh khi vận động hoặc căng thẳng là đáp ứng bình thường của cơ thể, nhưng là vấn đề cần quan tâm khi nghỉ ngơi. Vì vậy, hiểu rõ về nhịp xoang nhanh sẽ giúp người bệnh nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và chủ động thăm khám, điều trị kịp thời.

Nhịp xoang nhanh là tình trạng nhịp tim đều đặn nhưng nhanh hơn 100 lần/phút trong khi nghỉ ngơi, dẫn đến tăng lưu lượng tim. Nhịp xoang nhanh là bình thường khi tập thể dục hoặc căng thẳng, nhưng nếu khi nghỉ ngơi vẫn bị nhịp xoang nhanh thì đây là tình trạng nguy hiểm.
Nhịp xoang nhanh thường không nguy hiểm và có thể tự cải thiện khi nguyên nhân gây bệnh được điều trị. Tuy nhiên, nhịp tim nhanh khi nghỉ ngơi có thể là dấu hiệu sớm nhất của bệnh lý nghiêm trọng. Do đó, cần phải nhanh chóng xác định nguyên nhân cơ bản của nhịp tim nhanh và có hướng điều trị khẩn cấp nếu cần.
Nhịp xoang nhanh được định nghĩa là khi nhịp tim ở người trưởng thành vượt quá 100 lần/phút khi nghỉ ngơi. Ở trẻ em, tần số tim nhanh được xác định dựa theo lứa tuổi, ví dụ ở trẻ sơ sinh là trên 160 lần/phút, trẻ 1-2 tuổi là trên 150 lần/phút, và trẻ 3-5 tuổi là trên 140 lần/phút. Đối với người trưởng thành, nhịp xoang nhanh có thể dao động từ 100 đến 180 lần/phút, nhưng thường gặp nhất là trong khoảng 100-140 lần/phút. Nhịp tim tăng cao hơn mức này có thể là dấu hiệu của các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng khác cần được đánh giá và điều trị kịp thời.

Nhịp xoang nhanh có thể có nguyên nhân sinh lý hoặc bệnh lý. Về mặt sinh lý, nhịp xoang nhanh thường do các tác nhân kích hoạt catecholaminergic như tập thể dục, căng thẳng, đau đớn và lo lắng. Về mặt bệnh lý, có các nguyên nhân do tim và không do tim như sau:
Nhịp nhanh xoang có thể xảy ra trong một số bệnh lý tim mạch nguy hiểm như:

Bệnh nhân bị nhịp xoang nhanh thường không có triệu chứng, nhưng có thể nhận biết được nhịp tim tăng lên khi hồi hộp, căng thẳng. Tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản gây nhịp xoang nhanh, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng như:
Người bệnh cảm nhận được tim đập nhanh hơn bình thường, ngay cả khi nghỉ ngơi. Nhịp tim nhanh có thể dai dẳng và không giảm khi nghỉ ngơi hoặc thư giãn. Tình trạng này thường kèm theo cảm giác lo lắng và khó chịu trong ngực.
Người bệnh cảm thấy tim đập mạnh và có thể cảm nhận được từng nhịp đập trong lồng ngực. Triệu chứng đánh trống ngực thường rõ rệt hơn khi nằm nghiêng bên trái hoặc khi tập trung chú ý vào tim.
Tình trạng ngất hoặc cảm giác gần ngất có thể xảy ra do não không nhận đủ máu cung cấp. Người bệnh có thể ngất đột ngột và có thể kèm theo choáng váng, hoa mắt trước khi ngất.
Người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu ở vùng ngực, thường là cảm giác đau tức hoặc nặng ngực. Cơn đau có thể lan ra vai, cổ hoặc cánh tay và thường nặng hơn khi gắng sức. Bệnh nhân có triệu chứng đau ngực cần được đánh giá cẩn
Triệu chứng chóng mặt thường xuất hiện khi đứng lên nhanh hoặc thay đổi tư thế đột ngột. Người bệnh có thể cảm thấy mất thăng bằng, quay cuồng hoặc không ổn định khi đi lại do giảm tưới máu não tạm thời.
Người bệnh thường cảm thấy khó thở hoặc thở gấp, đặc biệt khi gắng sức nhẹ hoặc khi nằm. Triệu chứng này có thể kèm theo cảm giác không đủ không khí và buộc phải thở sâu hoặc thở nhanh. Khó thở thường làm người bệnh lo lắng và có thể làm tăng nhịp tim hơn nữa.

Nhịp xoang nhanh thường không nguy hiểm nếu chỉ xảy ra tạm thời và có nguyên nhân rõ ràng như gắng sức, căng thẳng hoặc lo lắng. Tuy nhiên, nếu nhịp xoang nhanh kéo dài và không rõ nguyên nhân, có thể là dấu hiệu cảnh báo của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như cường giáp, thiếu máu, nhiễm trùng hoặc các bệnh lý tim mạch.
Khi nhịp tim tăng cao trong thời gian dài có thể gây ra các biến chứng như suy tim, đột quỵ hoặc các rối loạn nhịp tim nghiêm trọng khác. Vì vậy, khi nhịp tim nhanh kéo dài trên 100 lần/phút khi nghỉ ngơi, đặc biệt kèm theo các triệu chứng như đau ngực, khó thở hoặc chóng mặt, người bệnh nên nhanh chóng đến gặp bác sĩ chuyên khoa tim mạch để thăm khám và được điều trị thích hợp. (2)
Để chẩn đoán chính xác nhịp xoang nhanh, sau khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ có chỉ định làm các phương pháp cận lâm sàng để có đánh giá chính xác về tình trạng nhịp xoang nhanh:
Đây là phương pháp cận lâm sàng cơ bản và quan trọng nhất để chẩn đoán nhịp xoang nhanh, cho phép ghi lại hoạt động điện của tim. Người bệnh có nhịp xoang nhanh sẽ có kết quả điện tâm đồ cho thấy sóng P bình thường đi trước mỗi phức bộ QRS, tần số trên 100 lần/phút. Thông qua đo điện tâm đồ, bác sĩ có thể phân biệt được nhịp xoang nhanh với các rối loạn nhịp tim khác. (3)
Siêu âm tim giúp đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, bao gồm kích thước các buồng tim và khả năng co bóp. Siêu âm tim giúp phát hiện các bất thường về cấu trúc tim hoặc rối loạn chức năng có thể gây nhịp nhanh, từ đó có thể phát hiện được nguyên nhân gây nhịp xoang nhanh.
Máy Holter là thiết bị nhỏ gọn được gắn vào người bệnh để theo dõi nhịp tim liên tục trong 24-48 giờ hoặc lâu hơn. Thiết bị này ghi lại tất cả các hoạt động điện của tim trong thời gian đeo máy, giúp phát hiện các đợt nhịp nhanh xoang không liên tục hoặc xuất hiện theo chu kỳ.
Chụp CT ngực cung cấp hình ảnh chi tiết về tim và các cấu trúc trong lồng ngực. Kỹ thuật này giúp phát hiện các bất thường về giải phẫu có thể gây nhịp nhanh xoang, đặc biệt là khi nghi ngờ có các bất thường về mạch máu hoặc cấu trúc tim.
Các xét nghiệm máu giúp đánh giá tình trạng thiếu máu, rối loạn điện giải và chức năng tuyến giáp. Kết quả xét nghiệm máu có thể cho thấy các bất thường về hormone tuyến giáp, thiếu máu hoặc nhiễm trùng, từ đó bác sĩ có thể xác định nguyên nhân gây nhịp nhanh xoang.
Đo nồng độ oxy máu là một kỹ thuật đơn giản và không xâm lấn thông qua máy đo SpO2, giúp phát hiện tình trạng thiếu oxy có thể gây nhịp tim nhanh. Theo dõi nồng độ oxy máu rất quan trọng trong việc đánh giá nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của nhịp nhanh xoang.
Kiểm tra chức năng tuần hoàn trong phổi bao gồm chụp X-quang ngực và đo chức năng hô hấp để đánh giá tình trạng phổi. Thông qua đó giúp phát hiện các vấn đề về hô hấp gây nhịp tim nhanh.

Trong hầu hết các trường hợp, nhịp nhanh xoang không đe dọa đến tính mạng và không cần phải điều trị như nguyên nhân căng thẳng, vận động thể lực quá sức gây nhịp xoang nhanh. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây nhịp xoang nhanh là do một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn khác thì người bệnh cần được can thiệp điều trị.
Các phương pháp điều trị nhịp tim nhanh xoang tập trung vào việc hạ nhịp tim xuống mức bình thường bằng cách điều trị nguyên nhân cơ bản. Bác sĩ thường chỉ định điều trị nhịp xoang nhanh bằng cách kết hợp các biện pháp như: thay đổi lối sống, điều trị bằng thuốc hoặc trong một số trường hợp hiếm hơn có thể cần phẫu thuật.
Người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp sau để phòng ngừa nhịp xoang nhanh:
Nhịp xoang nhanh có thể là phản ứng sinh lý bình thường, nhưng cũng có thể là một trong những dấu hiệu đầu tiên của bệnh lý nghiêm trọng. Nếu nhịp nhanh xoang kéo dài kèm với các triệu chứng bất thường có thể gây mệt mỏi kéo dài, giảm khả năng tập trung, nguy cơ dẫn đến suy tim nếu không được điều trị và làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Nếu bị nhịp xoang nhanh, người bệnh nên ưu tiên bổ sung những thực phẩm giàu kali (chuối, khoai lang…), thực phẩm giàu magie (các loại hạt, rau xanh…), cá béo chứa omega-3, trái cây tươi… Đồng thời, nên hạn chế đồ uống có caffeine, thực phẩm nhiều muối, thức ăn nhanh, đồ ăn chế biến sẵn.
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ ngay khi có các dấu hiệu:
Đặt lịch tư vấn, thăm khám và điều trị các bệnh lý về rối loạn nhịp tim tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Nhịp xoang nhanh tuy không phải là tình trạng nguy hiểm cấp tính nhưng cần được theo dõi và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng về sau. Người bệnh nên thăm khám tại các cơ sở y tế có chuyên khoa Tim mạch khi có các triệu chứng bất thường nhằm xác định nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.