Tăng huyết áp độ 1 là giai đoạn đầu của bệnh, khi chỉ số huyết áp chỉ cao hơn mức bình thường một chút nhưng lại tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến tim mạch, thận và các cơ quan quan trọng khác nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vậy khi bệnh ở mức độ 1 có thật sự nguy hiểm? Làm sao để nhận biết, chẩn đoán và điều trị hiệu quả? Câu trả lời sẽ có trong bài viết bên dưới.
Tăng huyết áp độ 1 là gì?
Tăng huyết áp độ 1 được định nghĩa là khi huyết áp tâm thu dao động từ 140-159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 90-99 mmHg, đo trong nhiều thời điểm khác nhau. Đây là mức đầu tiên trong phân độ theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tim mạch châu Âu (ESC).
Ở cấp độ này, các triệu chứng có thể chưa được biểu hiện rõ ràng, nhưng mạch máu và các cơ quan nội tạng đã chịu tác động âm thầm. Đây cũng được xem là giai đoạn “vàng” để can thiệp, nhằm ngăn chặn bệnh có tiến triển sang mức độ nghiêm trọng hơn.
Tăng huyết áp độ 1 có nguy hiểm không?
Cấp độ 1 được phân loại là mức độ nhẹ nhưng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh như:
Tiềm ẩn biến chứng tim mạch: Huyết áp cao liên tục gây tăng áp lực lên thành mạch, làm dày và xơ cứng động mạch, có thể dẫn đến suy tim, nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não,…
Các tổn thương thận: Bệnh làm cho các mạch máu trong thận bị tổn thương theo thời gian, tăng áp lực lên thận, làm giảm chức năng lọc máu, dẫn đến suy thận mạn.
Đái tháo đường: Mặc dù không trực tiếp gây nên bệnh lý đái tháo đường nhưng THA độ 1 làm rối loạn chuyển hóa, tăng nguy cơ đề kháng insulin.
Các tổn thương khác: Thực quản, võng mạc, mạch máu ngoại biên,… đều có nguy cơ cao bị ảnh hưởng.
Bệnh tiến triển: Nếu không được điều trị đúng cách và đạt hiệu quả, tình trạng bệnh có thể tiến triển sang độ 2 và độ 3, làm tăng nguy cơ tử vong ở người bệnh. (1)
Nguyên nhân tăng huyết áp độ 1
Mức độ 1 thường khởi phát và tiến triển âm thầm với nhiều nguyên nhân đa dạng và phức tạp, liên quan mật thiết đến lối sống, yếu tố di truyền và cả những rối loạn chuyển hóa nền. Cụ thể:
Di truyền và tiền sử gia đình: Người có bố mẹ hoặc người thân mắc bệnh có nguy cơ cao hơn do yếu tố gen ảnh hưởng đến chức năng điều hòa huyết áp.
Tuổi tác và sự lão hóa: Khi tuổi càng cao, thành mạch mất dần độ đàn hồi, gây cản trở quá trình lưu thông máu và dẫn đến huyết áp tăng, kể cả khi các yếu tố khác không rõ ràng.
Các bệnh lý nền mạn tính: Đái tháo đường, bệnh thận mạn, rối loạn mỡ máu, hội chứng chuyển hóa,… có thể gây rối loạn cơ chế điều hòa áp lực máu, từ đó dẫn đến tăng huyết áp thứ phát.
Rối loạn nội tiết: Các bất thường về tuyến giáp, tuyến thượng thận (như u tủy thượng thận, cường aldosterone) cũng là nguyên nhân ít gặp có thể gây nên tình trạng huyết áp này, cần được chẩn đoán sớm.
Chế độ ăn mặn, thiếu vi chất: Tiêu thụ quá nhiều muối (natri) khiến cơ thể giữ nước, làm tăng thể tích máu và áp lực lên thành mạch. Đồng thời, thiếu hụt kali (yếu tố giúp cân bằng huyết áp) cũng góp phần thúc đẩy tình trạng bệnh.
Thừa cân, béo phì: Mỡ thừa, đặc biệt là mỡ nội tạng, gây áp lực lên hệ tim mạch, làm tim phải hoạt động nhiều hơn để bơm máu, từ đó làm tăng sức cản ngoại vi và huyết áp.
Lười vận động: Thiếu hoạt động thể lực làm giảm tính đàn hồi của thành mạch, tăng sức cản mạch máu và gây rối loạn chuyển hóa.
Căng thẳng tâm lý kéo dài: Tình trạng stress kích thích hệ thần kinh giao cảm, làm co mạch, tăng nhịp tim và dẫn đến huyết áp tăng mạn tính nếu tình trạng căng thẳng này liên tục được kéo dài.
Lạm dụng rượu bia và thuốc lá: Cồn có trong rượu bia và nicotine có trong thuốc lá, có thể làm tổn thương nội mạc mạch máu, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch và làm huyết áp tăng dần theo thời gian.
Lạm dụng thuốc: Một số thuốc như corticoid, thuốc ngừa thai, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs),… có thể gây ảnh hưởng xấu đến huyết áp nếu dùng kéo dài, không theo chỉ định của bác sĩ.
Tuổi tác và sự lão hóa là một trong những nguyên nhân dẫn đến tăng huyết áp độ 1
Nhóm người bệnh dễ bị tăng huyết áp độ 1
1. Người cao tuổi
Khi tuổi tác càng cao, các mạch máu dần mất đi tính đàn hồi vốn có, khiến dòng máu gặp cản trở trong quá trình lưu thông và gia tăng áp lực lên thành mạch. Quá trình lão hóa tự nhiên này là nền tảng làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở người cao tuổi, trong đó cấp độ 1 là mức phổ biến nhất và thường dễ bị bỏ sót. Bên cạnh đó, sự suy giảm chức năng thận, tim và thần kinh tự chủ cũng là những yếu tố góp phần làm cho huyết áp không còn được điều hòa hiệu quả như trước nữa. (2)
2. Người mắc bệnh nền đái tháo đường
Tăng huyết áp và đái tháo đường thường “song hành” cùng nhau. Tình trạng kháng insulin và tổn thương vi mạch ở bệnh nhân đái tháo đường làm cho hệ tim mạch phải chịu áp lực lớn hơn bình thường, từ đó làm làm huyết áp tăng cao.
Theo các nghiên cứu cho thấy, có khoảng 60 – 70% bệnh nhân đái tháo đường type 2 có kèm theo tình trạng liên quan huyết áp, trong đó phần lớn là bệnh đang ở mức độ 1 nhưng lại có nguy cơ tiến triển nhanh và gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn so với người bình thường không mắc bệnh nền đái tháo đường.
3. Phụ nữ mang thai
Ở một số phụ nữ, khi mang thai cơ thể có sự thay đổi nội tiết tố làm tăng thể tích tuần hoàn và áp lực lên thận, từ đó tác động và làm thay đổi huyết áp, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ 2 và tam cá nguyệt thứ 3 của thai kỳ.
Tình trạng bệnh dù ở độ 1 nhưng cần được theo dõi chặt chẽ vì đây có thể là biểu hiện ban đầu của tiền sản giật (một tai biến sản khoa nghiêm trọng gây ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé). Việc phát hiện sớm tình trạng bệnh trong thai kỳ đóng vai trò then chốt trong việc ngăn ngừa các biến chứng như sinh non, thai chậm tăng trưởng, suy thai,…
Dấu hiệu tăng huyết áp độ 1
Căn bệnh này thường được ví như “kẻ giết người thầm lặng” bởi phần lớn các trường hợp đều không có những triệu chứng rõ ràng đặc biệt trong giai đoạn đầu mắc bệnh. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có thể nhận biết được tình trạng này thông qua các dấu hiệu sau:
Đau đầu âm ỉ, nhất là vào buổi sáng: Là dấu hiệu điển hình nhất, thường tập trung ở vùng gáy hoặc trán. Cơn đau thường không dữ dội nhưng kéo dài dai dẳng, do tăng áp lực máu trong các mạch não.
Chóng mặt, hoa mắt: Người bệnh có thể cảm thấy mất thăng bằng, choáng váng nhẹ khi thay đổi tư thế đột ngột, nhất là khi đứng dậy nhanh. Đây là hậu quả của tình trạng máu lên não không ổn định.
Mệt mỏi, uể oải kéo dài: Huyết áp thay đổi xấu làm tim hoạt động quá tải, gây ra cảm giác thiếu sức, giảm hiệu suất lao động và sinh hoạt thường ngày.
Tim đập nhanh, hồi hộp: Nhịp tim có thể tăng lên bất thường, người bệnh có cảm giác như tim “đánh trống ngực”, đặc biệt khi lo lắng, căng thẳng hay vận động nhẹ.
Khó thở, nhất là khi gắng sức: Cảm giác thở hụt hơi hoặc không đủ oxy có thể xuất hiện khi leo cầu thang, đi bộ với tốc độ nhanh hoặc mang vác nhẹ. Đây là những dấu hiệu tim đang bị quá tải.
Khó ngủ, trằn trọc về đêm: Mất ngủ không rõ nguyên nhân, giấc ngủ không sâu hoặc hay tỉnh giấc giữa đêm có thể liên quan đến hoạt động thần kinh giao cảm bị rối loạn do huyết áp tăng.
Tê bì chân tay, cảm giác râm ran: Bệnh thường gây ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn ngoại vi, có thể làm rối loạn lưu thông máu và dẫn đến cảm giác tê nhẹ ở các chi.
Đỏ mặt, nóng bừng hoặc cảm giác bốc hỏa: Một số người có thể cảm thấy mặt đỏ, tai nóng, có cảm giác bốc hỏa,… do giãn mạch cục bộ khi huyết áp tăng.
Chảy máu cam: Mặc dù tình trạng này rất hiếm gặp ở giai đoạn nhẹ nhưng trong một số trường hợp, chảy máu mũi có thể là dấu hiệu cảnh báo huyết áp tăng đột ngột và cần được kiểm tra ngay.
Thay đổi thị lực: Người bệnh có thể nhìn thấy hình ảnh mờ tạm thời, xuất hiện đốm sáng hoặc chớp lóe trong mắt,… Những dấu hiệu này có thể liên quan đến tăng áp lực máu ảnh hưởng đến mạch máu võng mạc.
Các biểu hiện trên thường không phổ biến nhưng khi xuất hiện đồng thời và lặp đi lặp lại nhiều lần, người bệnh nên chủ động đo huyết áp và đến cơ sở y tế để được chẩn đoán chính xác. Việc phát hiện sớm dấu hiệu đóng vai trò quyết định trong việc phòng ngừa tổn thương tim, não, thận và các biến chứng nguy hiểm về sau.
Chẩn đoán tăng huyết áp độ 1 như thế nào?
Dù là tình trạng bệnh ở mức độ 1 được xem là nhẹ nhưng vẫn được xác định được thông qua các phương pháp chẩn đoán như:
Đo huyết áp nhiều lần, tại các thời điểm khác nhau: Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các hiệp hội tim mạch hàng đầu trên thế giới, mức huyết áp báo động và thuộc mức độ 1 của bệnh được xác định khi huyết áp tâm thu dao động từ 140-159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương từ 90-99 mmHg, được đo ít nhất 2 lần vào các thời điểm khác nhau, trong điều kiện nghỉ ngơi, không chịu ảnh hưởng của cảm xúc, thuốc hoặc các vận động mạnh trước đó.
Đo huyết áp tại nhà (HBPM – Home Blood Pressure Monitoring): Bệnh nhân tự đo huyết áp tại nhà, nhiều lần trong ngày và trong nhiều ngày liên tiếp nhằm loại trừ hiện tượng “hội chứng áo choàng trắng” – tình trạng huyết áp tăng giả do lo lắng khi đến phòng khám hay cơ sở y tế.
Đo huyết áp lưu động 24 giờ (ABPM – Ambulatory Blood Pressure Monitoring): Sử dụng thiết bị tự động ghi lại huyết áp liên tục trong vòng 24 giờ giúp đánh giá biến thiên huyết áp và phát hiện các trường hợp huyết áp không ổn định hoặc thay đổi bất thường vào ban đêm.
Khám lâm sàng toàn diện: Đánh giá các dấu hiệu lâm sàng như nghe tim, phổi, đo cân nặng, chiều cao, vòng eo để xác định các yếu tố nguy cơ và biến chứng đi kèm.
Xét nghiệm cận lâm sàng cơ bản: Thực hiện các xét nghiệm máu và nước tiểu để đánh giá chức năng thận, mức đường huyết, lipid máu, điện giải nhằm loại trừ tăng huyết áp thứ phát và phát hiện tổn thương cơ quan đích.
Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá hoạt động điện của tim, phát hiện các dấu hiệu phì đại thất trái hoặc rối loạn nhịp tim có thể do huyết áp tăng gây ra.
Siêu âm tim (Echocardiography): Phân tích cấu trúc và chức năng tim, đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện tổn thương sớm do huyết áp tăng lâu ngày.
Đánh giá nguy cơ tim mạch tổng thể: Kết hợp các dữ liệu lâm sàng và cận lâm sàng để phân loại mức độ nguy cơ của bệnh nhân, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị và theo dõi phù hợp cho từng bệnh nhân.
Điện tâm đồ (ECG) chẩn đoán được tình trạng tăng huyết áp độ 1
Cách điều trị tăng huyết áp độ 1
Điều trị bệnh ở độ 1 yêu cầu sự kết hợp hài hòa giữa các biện pháp không dùng thuốc và điều trị thuốc nhằm đạt được mục tiêu ổn định huyết áp, ngăn ngừa biến chứng tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bao gồm:
1. Điều trị không dùng thuốc
Điều trị tăng huyết áp độ 1 thường bắt đầu bằng việc thay đổi lối sống với chế độ ăn kiểm soát huyết áp; hoạt động thể dục và kiểm soát cân nặng; kiểm soát stress và các yếu tố tâm lý. Cụ thể:
Chế độ ăn kiểm soát huyết áp: Chế độ ăn là một trong những yếu tố quan trọng giúp kiểm soát tốt tình trạng huyết áp. Người bệnh cần xây dựng chế độ ăn uống khoa học, giảm lượng muối (natri) dưới 5g mỗi ngày, hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol. Đồng thời, tăng cường sử dụng các loại rau xanh, trái cây tươi, các loại hạt và thực phẩm giàu kali để hỗ trợ cân bằng điện giải và làm giãn mạch, từ đó làm giảm áp lực lên thành mạch máu.
Hoạt động thể dục và kiểm soát cân nặng: Hoạt động thể dục và kiểm soát cân nặng là những biện pháp hữu ích giúp điều trị tình trạng này. Vận động thể lực đều đặn như đi bộ với tốc độ nhanh, bơi lội, tập yoga,… ít nhất 150 phút mỗi tuần, không chỉ giúp duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý mà còn nâng cao khả năng đàn hồi của mạch máu và giảm áp lực lên tim. Bên cạnh đó, kiểm soát cân nặng hiệu quả còn giúp giảm sức cản ngoại vi và ổn định tình trạng huyết áp.
Kiểm soát stress và các yếu tố tâm lý: Căng thẳng, lo lắng,… kéo dài có thể gây kích thích hệ thần kinh giao cảm làm huyết áp thay đổi xấu đi. Do đó, việc áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu hay tham gia các hoạt động giải trí có thể giúp cân bằng thần kinh, ổn định huyết áp và cải thiện tinh thần cho người bệnh.
2. Điều trị thuốc huyết áp
Trong trường hợp điều trị không dùng thuốc chưa đủ hiệu quả hoặc người bệnh có nguy cơ tim mạch cao, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định sử dụng các loại thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các nhóm thuốc thường được lựa chọn dùng cho người bệnh đang ở mức độ 1 gồm:
Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) như benazepril (Lotensin), captopril, lisinopril (prinivil, zestril),… giúp giãn mạch và giảm huyết áp hiệu quả.
Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARB) như losartan (cozaar), candesartan (atacand),… thường được sử dụng khi bệnh nhân không dung nạp ACE inhibitors.
Thuốc lợi tiểu như thiazide, loop, potassium saving, chlorthalidone, hydrochlorothiazide (microzide),… giúp loại bỏ natri và nước thừa, giảm thể tích máu, đồng thời làm giảm huyết áp.
Thuốc chẹn beta (beta blocker) như atenolol (tenormin), metoprolol (lopressor, toprol-XL, kapspargo sprinkle),… có thể được dùng trong trường hợp có các bệnh lý kèm theo như tim mạch hoặc rối loạn nhịp.
Việc lựa chọn thuốc phù hợp cần dựa trên đánh giá toàn diện về tình trạng sức khỏe, các bệnh lý kèm theo và khả năng dung nạp thuốc của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ theo dõi tình trạng chặt chẽ và điều chỉnh phác đồ hợp lý để đảm bảo hiệu quả và hạn chế tối đa tác dụng phụ.
Bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc phù hợp để điều trị tình trạng bệnh còn nhẹ cho bệnh nhân
Phòng ngừa tăng huyết áp độ 1 thế nào?
Để phòng ngừa tình trạng huyết áp tiến triển thành bệnh ở cấp độ 1 có thể áp dụng các biện pháp sau:
Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm lượng muối (natri) trong khẩu phần ăn, hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ bão hòa, tăng cường rau xanh, hoa quả tươi và các thực phẩm giàu kali như chuối, cam, khoai lang,… để hỗ trợ cân bằng huyết áp.
Duy trì vận động thể lực đều đặn: Thực hiện các bài tập vừa sức như đi bộ với vận tốc nhanh, bơi lội, đạp xe, yoga,… ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, giảm tình trạng căng thẳng và duy trì trọng lượng cơ thể hợp lý.
Kiểm soát cân nặng hợp lý: Duy trì trọng lượng cơ thể ở mức ổn định và tiêu chuẩn để giảm áp lực lên tim và mạch máu, đồng thời hạn chế nguy cơ tiến triển xấu đến huyết áp.
Hạn chế rượu bia và bỏ thuốc lá: Tránh sử dụng rượu bia quá mức và bỏ hẳn thuốc lá để bảo vệ thành mạch, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và ngăn ngừa tăng huyết áp.
Duy trì giấc ngủ chất lượng: Ngủ đủ từ 7 – 9 tiếng mỗi ngày giúp cân bằng hệ thần kinh giao cảm, giảm stress và góp phần ổn định huyết áp.
Ổn định tâm trạng, tránh stress: Áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, hít thở sâu, tham gia các hoạt động giải trí,… để giảm thiểu tình trạng căng thẳng kéo dài.
Theo dõi huyết áp định kỳ: Đặc biệt với nhóm người cao tuổi, người có bệnh nền như đái tháo đường hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh, việc đo huyết áp thường xuyên giúp phát hiện sớm và xử trí kịp thời.
Khám sức khỏe định kỳ và tuân thủ điều trị khi có chỉ định: Tích cực thăm khám để kiểm tra các yếu tố nguy cơ và tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ nhằm kiểm soát huyết áp ổn định.
Biện pháp sống chung với bệnh tăng huyết áp độ 1
Sống chung với bệnh dù đang ở độ 1 yêu cầu người bệnh không chỉ phải tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn y tế mà còn cần phải điều chỉnh toàn diện lối sống để kiểm soát tốt chỉ số huyết áp và ngăn ngừa biến chứng lâu dài. Bao gồm:
Tuân thủ chế độ ăn uống khoa học: Giảm muối, tăng cường rau xanh, trái cây giàu kali và chất xơ để ổn định huyết áp và bảo vệ tim mạch.
Duy trì thói quen vận động đều đặn: Tham gia các hoạt động thể chất phù hợp như đi bộ, yoga, bơi lội,… giúp cải thiện tuần hoàn và giảm bớt tình trạng căng thẳng.
Theo dõi huyết áp thường xuyên: Ghi lại kết quả đo huyết áp tại nhà hoặc phòng khám để dễ dàng theo dõi tiến triển của bệnh và trao đổi với bác sĩ điều trị.
Uống thuốc đúng chỉ định: Nếu được bác sĩ kê đơn, người bệnh cần tuân thủ uống thuốc điều trị đúng liều, đúng giờ nhằm kiểm soát huyết áp hiệu quả và hạn chế các biến chứng có thể xảy ra.
Không sử dụng rượu bia và thuốc lá: Đây là các yếu tố nguy cơ làm huyết áp tăng và tổn thương mạch máu, cần được loại bỏ hoàn toàn.
Khám sức khỏe định kỳ: Thăm khám sức khỏe thường xuyên giúp đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các biến chứng hoặc yếu tố nguy cơ mới.
Xây dựng môi trường sống tích cực: Giữ tinh thần lạc quan, sống hòa hợp với gia đình và xã hội để nâng cao sức khỏe tinh thần và hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
Việc kết hợp đồng bộ các biện pháp trên giúp người bệnh kiểm soát hiệu quả tình trạng sức khỏe, sống vui khỏe và phòng tránh được những biến chứng nghiêm trọng trong tương lai.
Duy trì thói quen vận động đều đặn giúp phòng ngừa bệnh tiến triển và cải thiện tình trạng sức khỏe cho người bệnh
Câu hỏi thường gặp
1. Mức độ 1 của bệnh có gây suy thận không?
Giai đoạn bệnh ở cấp 1 có thể ảnh hưởng và dẫn đến gây suy thận. Huyết áp cao kéo dài làm tổn thương vi mạch thận, giảm chức năng lọc và tích tụ độc tố. Nếu không được kiểm soát tốt, có thể tiến triển thành suy thận mạn.
2. Tình trạng bệnh ở độ 1 có thể chữa khỏi về mức bình thường không?
Tình trạng bệnh ở mức độ 1 có thể được chữa khỏi và đưa huyết áp về ngưỡng bình thường nếu bệnh tình được phát hiện sớm và người bệnh tuân thủ chế độ ăn uống, luyện tập, sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ. Tuy nhiên, bệnh vẫn có khả năng tái phát nếu bệnh nhân bỏ dở giữa chừng quá trình điều trị.
3. Bao lâu tăng huyết áp độ 1 tiến triển sang mức độ 2, 3?
Không có mốc thời gian cố định. Bệnh tình tiến triển nhanh hay chậm phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tuân thủ điều trị và quá trình thay đổi lối sống.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Chung quy lại tăng huyết áp độ 1 là giai đoạn đầu của bệnh, thường tiến triển âm thầm và không gây ra các triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, đây là bệnh lý tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây ra các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, suy thận,… nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời. Vì vậy, việc hiểu rõ cấp độ 1 là thế nào, nhận biết dấu hiệu, chủ động điều trị và phòng ngừa là bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Cập nhật lần cuối: 15:30 24/09/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Peng, X., Jin, C., Song, Q., Wu, S., & Cai, J. (2023). Stage 1 Hypertension and the 10‐Year and Lifetime Risk of Cardiovascular Disease: A Prospective Real‐World Study. Journal of the American Heart Association, 12(7). https://doi.org/10.1161/jaha.122.028762
Causes and Risk Factors. (2024, April 30). NHLBI, NIH. https://www.nhlbi.nih.gov/health/high-blood-pressure/causes