
Tưởng chừng đã yên tâm sau khi điều trị, nhưng nhiều bệnh nhân vẫn phải quay trở lại bệnh viện vì các dấu hiệu tràn dịch màng phổi tiếp diễn. Đây là điều bình thường hay là dấu hiệu cảnh báo một vấn đề nghiêm trọng hơn trong cơ thể? Liệu tràn dịch màng phổi có tái phát không? Nguy cơ như thế nào? Bài viết sau của Bệnh viện Tâm Anh sẽ cung cấp thông tin làm rõ những thắc mắc trên.

Tràn dịch màng phổi hoàn toàn có khả năng tái phát, đặc biệt nếu nguyên nhân gây ra tình trạng này không được điều trị triệt để hoặc là do một bệnh lý mạn tính, kéo dài. Trong thực tế lâm sàng, không ít trường hợp bệnh nhân sau khi đã dẫn lưu dịch và điều trị ổn định, nhưng chỉ sau vài tuần hoặc vài tháng triệu chứng lại quay trở lại. Mỗi đợt tái phát không chỉ gây khó chịu về mặt triệu chứng như khó thở, ho, tức ngực, mà còn có thể ảnh hưởng đến chức năng phổi nếu không được theo dõi và xử lý đúng cách. (1)
Nếu để bệnh tràn dịch màng phổi tái phát liên tục, việc can thiệp nhiều lần dễ dẫn đến các biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, hoặc tràn khí màng phổi, tình trạng có thể khiến phổi bị xẹp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp.

Không giống những trường hợp dịch xuất hiện một lần rồi chấm dứt sau điều trị, các trường hợp tái phát nhiều lần thường liên quan đến những nguyên nhân phức tạp hơn, cần được theo dõi và xử lý toàn diện. Những nguyên nhân phổ biến có thể bao gồm: các bệnh lý ác tính, nhiễm trùng mạn tính, các rối loạn toàn thân hoặc một số bệnh lý đặc biệt khác như bệnh tự miễn hay sau chấn thương. Việc xác định chính xác nguyên nhân là bước quan trọng để xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và ngăn ngừa tái phát hiệu quả.
Các bệnh lý ác tính là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tràn dịch màng phổi tái phát. Điển hình là ung thư phổi hoặc các loại ung thư di căn vào màng phổi. Khối u có thể xâm lấn trực tiếp hoặc làm tắc nghẽn hệ thống bạch huyết, khiến dịch liên tục tích tụ. Trong nhiều trường hợp, dịch màng phổi ác tính rất khó kiểm soát, dễ tái phát nhanh sau khi chọc hút và thường kèm theo tiên lượng xấu nếu không có hướng điều trị thích hợp.

Tình trạng nhiễm trùng kéo dài hoặc không được điều trị triệt để như lao màng phổi, viêm phổi nặng, áp xe phổi hay nhiễm trùng do vi khuẩn kháng thuốc đều có thể khiến dịch tiếp tục hình thành. Viêm mạn tính dẫn đến tăng tính thấm thành mạch, phá vỡ cấu trúc màng phổi và làm dịch rỉ ra nhiều hơn. Ngoài ra, trong một số trường hợp nhiễm trùng màng phổi có mủ (tràn mủ màng phổi), dịch có thể tái phát ngay cả khi đã điều trị kháng sinh và dẫn lưu đầy đủ.
Một số bệnh lý toàn thân như suy tim, xơ gan, hội chứng thận hư hoặc bệnh lupus ban đỏ hệ thống cũng có thể gây tràn dịch màng phổi tái phát. Cơ chế thường liên quan đến sự ứ đọng dịch hoặc rối loạn cân bằng áp lực trong cơ thể. Nếu bệnh nền không được kiểm soát tốt, dịch có thể tiếp tục tích tụ dù đã được chọc hút nhiều lần trước đó.
Ngoài các nhóm nguyên nhân trên, một số trường hợp tràn dịch màng phổi tái phát có thể đến từ các nguyên nhân ít gặp hơn như sau chấn thương ngực, phẫu thuật lồng ngực, bệnh tự miễn hoặc do sử dụng một số loại thuốc gây phản ứng phụ lên màng phổi. Trong những trường hợp này, việc chẩn đoán chính xác đóng vai trò quan trọng để loại trừ nguyên nhân tiềm ẩn và có hướng xử trí phù hợp, hạn chế nguy cơ tái phát.
Nhận diện sớm những yếu tố nguy cơ đóng vai trò quan trọng trong việc tiên lượng và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Một số yếu tố được xác định có liên quan đến nguy cơ tràn dịch màng phổi tái phát bao gồm: bản chất ác tính của bệnh nền, mức độ đáp ứng điều trị ban đầu, đặc điểm dịch màng phổi. Ngoài ra, kỹ thuật và thời điểm thực hiện các thủ thuật như chọc hút dịch hay dẫn lưu cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng tái phát sau điều trị.
Ngoài các yếu tố bệnh lý, yếu tố đời sống hàng ngày cũng có ảnh hưởng không nhỏ đến nguy cơ tái phát tràn dịch màng phổi. Một số yếu tố như chế độ ăn uống thiếu khoa học, hút thuốc lá, uống rượu bia quá mức và thiếu vận động thể chất có thể làm suy giảm khả năng tự phục hồi của cơ thể, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và viêm, từ đó dễ dẫn đến tái phát tình trạng tràn dịch.
Đặc biệt, những bệnh nhân có chế độ ăn không hợp lý, thiếu hụt dinh dưỡng hoặc ăn quá nhiều thực phẩm giàu mỡ, muối cũng dễ gặp phải các vấn đề về viêm, làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.
Bên cạnh đó, việc không tuân thủ phác đồ điều trị hoặc tự ý ngưng thuốc, không tái khám định kỳ cũng là một yếu tố nguy cơ quan trọng. Sự lơ là trong việc quản lý bệnh lý nền như tiểu đường hay bệnh tim mạch, cũng có thể làm tăng nguy cơ tái phát dịch màng phổi do cơ thể suy yếu và không thể đối phó hiệu quả với các nhiễm trùng hoặc viêm.

Có, tràn dịch màng phổi tái phát rất nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời. Dịch tích tụ lại có thể gây áp lực lên phổi khiến bệnh nhân gặp phải khó thở, đau ngực và mệt mỏi. Những triệu chứng này không chỉ làm giảm chất lượng sống mà còn có thể dẫn đến suy hô hấp, một tình trạng nghiêm trọng cần can thiệp cấp cứu.
Ngoài ra, việc phải thực hiện các thủ thuật như chọc hút dịch nhiều lần có thể dẫn đến biến chứng như chảy máu, tràn khí màng phổi, và nhiễm trùng. Điều này không chỉ làm bệnh tình phức tạp hơn mà còn khiến quá trình điều trị trở nên khó khăn và tốn kém hơn.
Hơn nữa, tràn dịch màng phổi tái phát cũng là dấu hiệu cho thấy bệnh lý nền đang tiến triển xấu. Vì vậy, nếu không kiểm soát tốt tình trạng này, nguy cơ tử vong và các biến chứng lâu dài sẽ tăng cao. Do đó, việc theo dõi và điều trị tràn dịch màng phổi là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ và cải thiện sức khỏe bệnh nhân.
Điều trị tràn dịch màng phổi tái phát cần dựa vào nguyên nhân nền và mức độ tiến triển của bệnh. Mục tiêu chính là giảm triệu chứng, loại bỏ dịch dư thừa, ngăn ngừa tái phát và kiểm soát bệnh lý gốc gây ra hiện tượng tích tụ dịch.
Một số phương pháp điều trị thường được áp dụng bao gồm:

Có, trong một số trường hợp, người bệnh bị tràn dịch màng phổi tái phát nhiều lần có thể cần phải phẫu thuật. Khi các biện pháp điều trị nội khoa như chọc hút dịch, dẫn lưu hay dùng thuốc không còn hiệu quả, hoặc dịch tái phát nhanh và số lượng lớn gây khó thở, đau ngực kéo dài, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định can thiệp ngoại khoa.
Như đã đề cập, phẫu thuật có thể bao gồm nội soi lồng ngực (VATS) để bóc tách màng phổi, loại bỏ các ổ viêm dính hoặc gây dính màng phổi nhằm ngăn chặn sự tích tụ dịch. Một số trường hợp đặc biệt như tràn dưỡng chấp dai dẳng hoặc tràn dịch màng phổi ác tính cũng có thể chỉ định phẫu thuật. Tuy nhiên, quyết định mổ sẽ dựa vào nhiều yếu tố như nguyên nhân bệnh, mức độ tái phát, thể trạng người bệnh và đánh giá chuyên môn của bác sĩ điều trị.
Để giảm nguy cơ tràn dịch màng phổi tái phát, người bệnh cần thực hiện đồng bộ các biện pháp từ điều trị nguyên nhân đến thay đổi lối sống và được theo dõi y tế thường xuyên. Chẳng hạn, nguyên nhân là lao, ung thư, suy tim, viêm phổi,… thì việc tuân thủ phác đồ điều trị đúng và đủ sẽ giúp ngăn chặn sự tái phát. Bên cạnh đó, cần tái khám định kỳ để bác sĩ kiểm tra tình trạng màng phổi và phát hiện sớm nguy cơ tích tụ dịch trở lại.
Ngoài ra, người bệnh cũng cần duy trì lối sống lành mạnh như bỏ thuốc lá, rượu bia, giữ vệ sinh đường hô hấp, ăn uống đủ chất, luyện tập thể lực phù hợp để nâng cao sức đề kháng. Việc tránh tiếp xúc với khói bụi, hóa chất độc hại hoặc môi trường ô nhiễm cũng góp phần bảo vệ phổi. Một số trường hợp có nguy cơ cao tái phát có thể được bác sĩ chỉ định các biện pháp can thiệp dự phòng.
Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường dưới đây, bệnh nhân nên tái khám ngay để được kiểm tra và can thiệp kịp thời.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bài viết đã giải đáp thắc mắc “Tràn dịch màng phổi có tái phát không?” và các vấn đề khác liên quan. Nhìn chung, để hạn chế nguy cơ tái phát, người bệnh cần thay đổi lối sống, tuân thủ phác đồ điều trị và duy trì chế độ chăm sóc sức khỏe hợp lý. Nếu gặp phải triệu chứng bất thường nào như khó thở, đau ngực hay ho kéo dài, bệnh nhân nên tái khám ngay để được chẩn đoán và can thiệp kịp thời, đảm bảo sức khỏe và chất lượng cuộc sống.