Bệnh bạch tạng không chỉ ảnh hưởng đến ngoại hình mà còn tác động đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống người bệnh. Vậy bệnh bạch tạng có di truyền không? và dựa trên những đặc điểm nào để nhận diện. Bài viết dưới đây của thạc sĩ bác sĩ nội trú chuyên khoa I Trần Nguyễn Anh Thư, chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM sẽ chia sẻ rõ hơn về bệnh này.

Bạch tạng là bệnh di truyền bẩm sinh. Nếu cha mẹ mắc bệnh hoặc mang gen bạch tạng, con cái có thể di truyền gen này và có nguy cơ mắc bệnh.
Bệnh bạch tạng da mắt (OCA): loại bệnh bạch tạng phổ biến nhất, di truyền theo kiểu lặn trên nhiễm sắc thể thường. Nếu chỉ có cha hoặc mẹ mang gen bệnh, bạn có thể không bị bệnh nhưng có thể được di truyền gen bệnh nhưng không có triệu chứng. Nhưng nếu cả cha và mẹ mang gen, bạn có 25% khả năng mắc bệnh, 50% khả năng mang gen nhưng không có triệu chứng và 25% không mang gen bệnh.
Bệnh bạch tạng mắt (OA): ảnh hưởng chủ yếu đến mắt và di truyền qua nhiễm sắc thể X. Nam giới có một nhiễm sắc thể X, nếu người đó nhận gen bệnh từ mẹ, họ sẽ mắc bệnh. Phụ nữ có hai nhiễm sắc thể X, nếu chỉ một nhiễm sắc thể X mang gen bệnh, họ sẽ là người mang gen mà không bị bệnh. Tuy nhiên, nếu cả hai nhiễm sắc thể X đều chứa gen gây bệnh, người đó chắc chắn mắc bệnh. Vì vậy, bệnh bạch tạng mắt chủ yếu gặp ở nam giới. (1)
Bệnh bạch tạng xảy ra khi có đột biến trong các gen liên quan đến việc sản xuất melanin, sắc tố quyết định màu sắc da, tóc và mắt. Khi các gen như TYR, OCA2, TYRP1, SLC45A2 và GPR143 bị đột biến, cơ thể không thể tạo đủ melanin, khiến da, tóc và mắt có màu sáng hơn bình thường. Bệnh này di truyền theo kiểu gen lặn, khi cả cha và mẹ có gen lặn thì con sẽ mắc bệnh. Nếu cha hoặc mẹ mang gen lặn, con sẽ không mắc bệnh nhưng vẫn có thể mang gen này.

Dưới đây là những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng di truyền bệnh bạch tạng gồm: (2)
Để quản lý nguy cơ di truyền bệnh bạch tạng, có thể áp dụng các biện pháp sau:

Việc điều trị bệnh bạch tạng chủ yếu giúp cải thiện thị lực và bảo vệ da, chẳng hạn như thông qua phẫu thuật hoặc thuốc. Tuy nhiên, các nghiên cứu mới đang phát triển các liệu pháp có thể tác động trực tiếp vào nguyên nhân gây bệnh – những lỗi phân tử trong cơ thể. Một số loại thuốc như L-dihydroxyphenylalanine (L-DOPA) và nitisinone đã được thử nghiệm trên người, nhưng kết quả vẫn còn hạn chế. (3)
Ngoài ra, các phương pháp chỉnh sửa gen cũng đang được nghiên cứu. Các thử nghiệm này nhằm sửa chữa lỗi di truyền gây ra bệnh bạch tạng, và mặc dù chỉ thành công bước đầu ở mô hình động vật, nhưng chúng mang lại hy vọng về việc chữa trị trong tương lai.
Bệnh bạch tạng có hai loại chính:

Người bạch tạng thường có làn da rất sáng, nhưng màu da có thể khác nhau tùy vào từng loại bệnh. Còn người mắc bạch tạng da mắt thì màu da có sự khác biệt: OCA dạng 1 có da rất sáng, gần như trắng, OCA dạng 2 và 4 có da trắng kem, còn OCA dạng 3 có da màu nâu đỏ.
Những người mắc OCA loại 1 thường có tóc trắng. Những người mắc các loại khác có thể có tóc màu vàng nhạt, vàng hoe, nâu nhạt hoặc đỏ, tùy thuộc vào lượng melanin cơ thể sản xuất. Lượng melanin càng ít, tóc càng sáng.
Bệnh bạch tạng ảnh hưởng đến màu mắt, khiến mắt thường rất sáng màu, có thể là xanh nhạt hoặc nâu. Ngoài ra, người mắc bệnh cũng gặp phải một số vấn đề về mắt như tầm nhìn mờ hoặc méo mó, khó nhìn rõ, giảm khả năng nhận biết chiều sâu, mắt lác, rung giật nhãn cầu và nhạy cảm với ánh sáng.

Bệnh bạch tạng chưa có cách chữa trị, nhưng có thể kiểm soát và giảm nguy cơ các vấn đề sức khỏe liên quan bằng những biện pháp sau:
Chẩn đoán bệnh bạch tạng thường bắt đầu bằng việc kiểm tra mắt, bác sĩ sẽ tìm các dấu hiệu như giảm sắc tố trong võng mạc, vấn đề ở điểm vàng của mắt và mống mắt có thể trong suốt hơn bình thường.
Nếu kết quả chưa rõ ràng, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp VEP (Điện thế gợi thị giác) để loại trừ khả năng bạch tạng. Đôi khi, xét nghiệm di truyền cũng được thực hiện để xác định loại bệnh và các thay đổi trong gen, mặc dù phương pháp này vẫn chưa hoàn chỉnh nhưng có thể giúp cung cấp thêm thông tin giúp xác định loại bệnh bạch tạng và những thay đổi di truyền hiện có.
Bạn có thể đến chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, TP.HCM hoặc Đơn vị Da liễu – Thẩm mỹ Da, Trung tâm Khám chữa bệnh Tâm Anh Quận 7 để bác sĩ có chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm trực tiếp thăm khám, tư vấn và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp với từng người bệnh. Với cơ sở vật chất hiện đại và dịch vụ chăm sóc tận tâm, bệnh viện sẽ mang đến cho bạn trải nghiệm chăm sóc sức khỏe tốt nhất.
Nếu cả bố và mẹ đều không mắc bệnh bạch tạng, nhưng cả hai đều là người mang gen lặn (tức là họ có kiểu gen dị hợp tử, mang một gen bình thường và một gen đột biến), thì con của họ có 25% khả năng mắc bệnh bạch tạng.Vì vậy, ngay cả khi bố mẹ không mắc bệnh bạch tạng, nếu cả hai đều mang gen lặn, con cái vẫn có khả năng mắc bệnh.
Người mắc bệnh bạch tạng hoàn toàn có thể sinh con bình thường, nhưng khả năng di truyền bệnh cho con cái là có. Nếu chỉ một người mang gen bệnh, con cái sẽ không bị bạch tạng nhưng có thể mang gen di truyền mà không biểu hiện bệnh. Tuy nhiên nếu cả hai bố mẹ đều mang gen bệnh, có thể sinh con bị bạch tạng.Vì vậy, trước khi quyết định sinh con, có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để hiểu rõ hơn về nguy cơ di truyền.
Bạn có thể thực hiện xét nghiệm di truyền phân tử (DNA) để kiểm tra xem mình có mang gen lặn gây bệnh bạch tạng hay không. Xét nghiệm này sẽ kiểm tra các gen OCA và OA, những gen liên quan đến bệnh bạch tạng. Nếu bạn mang gen lặn, bạn sẽ không mắc bệnh nhưng có thể truyền gen này cho con cái. Xét nghiệm này giúp bạn hiểu rõ hơn về nguy cơ di truyền và hỗ trợ bạn trong việc lên kế hoạch gia đình.
Có thể chẩn đoán bệnh bạch tạng cho thai nhi thông qua phương pháp nội soi thai từ tuần 16 đến tuần 20 của thai kỳ. Phương pháp này giúp xác định dựa trên các dấu hiệu liên quan đến sự phát triển mắt và các đặc điểm di truyền. Tuy nhiên, để đảm bảo cho thai nhi, các bậc phụ huynh cần được tư vấn đầy đủ về các vấn đề sức khỏe liên quan đến bệnh bạch tạng, bao gồm các vấn đề về da và mắt của trẻ sau khi sinh. Hiểu rõ các lựa chọn điều trị và các nguy cơ di truyền trong tương lai để đưa ra quyết định sáng suốt. (4)
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Hy vọng bài viết về bệnh bạch tạng có di truyền không sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các biểu hiện và cách bảo vệ sức khỏe cho người mắc bệnh. Nếu nhận thấy dấu hiệu bất thường hoặc nghi ngờ có nguy cơ di truyền, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được bác sĩ tư vấn và điều trị kịp thời, bảo vệ sức khỏe cho bạn và gia đình.