Men tim là chỉ số quan trọng giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch. Khi chỉ số men tim tăng, nghĩa là tình trạng sức khỏe tim mạch của bạn đang gặp vấn đề như: viêm cơ tim, suy tim, nhồi máu cơ tim… Cùng tìm hiểu rõ hơn qua bài viết dưới đây về men tim và vai trò của của men tim trong việc chẩn đoán các bệnh về tim mạch.

Men tim là nồng độ của các enzym và protein được phóng thích khi tim gặp các tổn thương hoặc căng thẳng do thiếu oxy. Dựa vào chỉ số men tim, các bác sĩ có thể đánh giá được mức độ tổn thương tim của bệnh nhân.

Các loại men tim bao gồm: enzyme creatine phosphokinase (CPK), protein myoglobin và troponin.
Creatine phosphokinase (CPK) là enzym có mặt chủ yếu ở cơ tim, cơ vân và một số ít ở mô não. CPK đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát, điều chỉnh năng lượng để cung cấp cho những mô khác nhau của cơ thể, đặc biệt là mô cơ.
Creatine phosphokinase có ba isoenzym bao gồm: CK-BB (CK1), CK-MB (CK2), CK-MM (CK3). Trong đó, CK-MB chiếm khoảng 40% trong các CK toàn phần tại mô cơ tim. Sau khi cơn nhồi máu cơ tim xuất hiện nồng độ CK sẽ tăng khoảng 3 – 4 giờ và duy trì nồng độ ở mức cao từ 3 – 4 ngày. Điều này giúp ích rất nhiều trong việc phát hiện ra cơn nhồi máu cơ tim thông qua các xét nghiệm CPK. (1)
Myoglobin là protein được tìm thấy nhiều trong tế bào cơ tim và cơ xương, myoglobin sở hữu chức năng giống như một đơn vị dự trữ giúp cung cấp oxy giúp cho các hoạt động của cơ bắp được làm việc.
Nồng độ myoglobin có thể được xét nghiệm bằng nước tiểu trong trường hợp các cơ xương bị tổn thương nặng, các chỉ số đo lường được không chỉ phản ánh mức độ chấn thương của cơ bắp mà còn đánh giá nguy cơ tổn thương của thận.
Ưu điểm của myoglobin là mức độ tăng của chúng có thể được phát hiện chỉ sau 30 phút sau khi chấn thương xảy ra mà không cần mất từ 3 – 4 giờ như các loại enzyme khác.
Enzyme troponin I và troponin T là những protein bình thường đóng vai trò quan trọng trong bộ máy co bóp của tế bào cơ tim. Khi cơ tim bị tổn thương, troponin được giải phóng vào tuần hoàn từ 3 – 4 giờ và mức độ này vẫn có thể được phát hiện trong vòng 10 ngày sau đó.
Các xét nghiệm troponin siêu nhạy (high sensitive troponin) hiện nay được khuyến cáo sử dụng thay thế cho các xét nghiệm troponin trước đó. High sensitive troponin được sử dụng nhằm phát hiện sự gia tăng của troponin một cách sớm nhất giúp chẩn đoán và tránh điều trị sót bệnh.
Mục đích của việc đo nồng độ men tim trong máu nhằm giúp bác sĩ có thể biết được mức độ và thời điểm cơ tim bị tổn thương. Định lượng, xác định mức độ của men tim đóng vai trò quan trọng trong công tác chẩn đoán bệnh nhồi máu cơ tim một cách hiệu quả.
Khi nghi ngờ bệnh nhân có dấu hiệu nhồi máu cơ tim, để phục vụ cho chẩn đoán lâm sàng cần xét nghiệm hai loại enzyme khác nhau bao gồm: Creatine kinase (CK) và Troponin (T).
Từ khi CK xuất hiện trong tuần hoàn, nồng độ cao điểm của CK được nhìn thấy là sau 24 giờ kể từ khi xảy ra tổn thương tim. Các chỉ số CK tăng có thể do sự tổn thương của các tế bào mô khác chứ không phải luôn thể hiện mức độ tổn thương của cơ tim, do vậy tính đặc hiệu của chúng chưa cao.
Troponin xuất hiện trong tuần hoàn máu khi các tế bào tim bị tổn thương, nồng độ troponin đạt đến đỉnh cao trong khoảng 12 – 26 giờ, đây được xem là chỉ báo đáng tin cậy hơn so với mức độ CK tăng cao khi cơ tim bị tổn thương. (2)
Men tim là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá tổn thương của cơ tim. Xét nghiệm men tim thường được yêu cầu khi người bệnh có triệu chứng nghi ngờ hội chứng động mạch vành cấp (đau ngực, buồn nôn, khó thở, hoặc vã mồ hôi, hoặc khi kết quả điện tim cho thấy bất thường). (3)
Bình thường, các enzym và protein trong máu có nồng độ thấp; nhưng khi cơ tim bị tổn thương, chúng sẽ được phóng thích và lưu hành trong máu, làm tăng nồng độ.
Xét nghiệm chỉ số men tim giúp đánh giá mức độ tổn thương của cơ tim bằng cách đo lường sự tồn tại của các enzym và protein như: kinase creatine (CK), troponin I (TNI), và troponin T (TnT).

Các giá trị bình thường của men tim là:
Nếu nồng độ troponin của bạn cao hơn mức tham chiếu, điều này có thể là dấu hiệu của tổn thương cơ tim. Tuy nhiên, để xác định chính xác, cần kết hợp với các triệu chứng cụ thể của bạn cùng với các kết quả khác như điện tâm đồ (EKG, ECG), siêu âm tim, X-quang tim phổi,…
Ngoài các tổn thương cơ tim, men tim cũng có thể tăng do nhiều bệnh lý khác như viêm màng ngoài tim cấp, suy thận mạn, thuyên tắc phổi cấp, suy tim cấp, viêm cơ tim, hoặc sốc nhiễm trùng,…
Người bệnh không cần chuẩn bị nhiều trước khi xét nghiệm men tim, nhưng cần lưu ý tránh sử dụng các loại thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ vì có thể làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
Quy trình các bước thực hiện xét nghiệm men tim:
Để chẩn đoán chính xác các bệnh liên quan đến tim mạch, bệnh nhân thường được yêu cầu một số xét nghiệm sau để đảm bảo tính chính xác:
Chụp X-quang ngực là phương pháp được sử dụng phổ biến trong y học, phương pháp này dùng tia X để đánh giá tình trạng của lồng ngực và các cơ quan bên trong, bao gồm cả tim. Chụp X-quang ngực giúp cung cấp thông tin quan trọng để chẩn đoán các bệnh lý, bao gồm cả viêm cơ tim, thể hiện qua các dấu hiệu như:
Thông qua việc phân tích hình ảnh từ phim X-quang ngực, các bác sĩ có thể đưa ra những chẩn đoán chính xác về tình trạng của tim và phát hiện các dấu hiệu của bệnh viêm cơ tim. Điều này giúp hướng đến việc quản lý và điều trị cho bệnh nhân được hiệu quả hơn.
Kỹ thuật sử dụng sóng siêu âm là phương pháp quan trọng trong việc tạo ra hình ảnh chính xác về các hoạt động co bóp của tim, từ đó đánh giá các cấu trúc của nó. Siêu âm tim giúp chẩn đoán bệnh viêm cơ tim và cung cấp thông tin về bệnh tim giãn nở bao gồm:
Nếu siêu âm tim phát hiện sự rối loạn vận động vùng cơ tim, đây có thể là dấu hiệu của nhồi máu cơ tim. Ngược lại, nếu không phát hiện bất kỳ rối loạn vận động vùng cụ thể nào của thành tim, điều này có thể được coi là tiêu chuẩn chẩn đoán cho viêm cơ tim.

Siêu âm tim qua thực quản (SATQTQ) là một kỹ thuật siêu âm tim tiên tiến, trong đó đầu dò được sử dụng để phát ra sóng siêu âm với tần số cao. Kỹ thuật này thường kết hợp với một ống dài tương tự như ống nội soi dạ dày. Đầu dò được đưa qua miệng, đi qua cổ họng và được hướng vào thực quản. Vì thực quản nằm gần các buồng tim và các mạch máu lớn ở cuống tim, nên kỹ thuật này cung cấp hình ảnh cực kỳ rõ ràng và chi tiết về cấu trúc của tim.
Điện tâm đồ là một trong những phương pháp quan trọng giúp chẩn đoán các bệnh về tim như rối loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim và suy tim. Trong trường hợp của viêm cơ tim, điện tâm đồ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán cụ thể, bao gồm:
Siêu âm tim gắng sức là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để theo dõi hoạt động của tim bằng cách tạo ra một bài kiểm tra gắng sức để kích thích tim.
Bằng cách sử dụng sóng siêu âm, bác sĩ có thể so sánh hình ảnh của tim trước và sau khi áp dụng gắng sức, từ đó cho phép họ xác định các thay đổi về vận động vùng hoặc bất kỳ bất thường nào xảy ra trong tim.
Chụp động mạch vành là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để đánh giá tình trạng dòng máu trong các động mạch nuôi tim, còn được gọi là động mạch vành, và tìm kiếm các vùng bị tắc nghẽn.
Đây là một phần của nhóm các kỹ thuật chẩn đoán chung được gọi là “thông tim”, và chụp mạch vành là một trong những kỹ thuật thông tim phổ biến nhất được sử dụng trong thực hành y học hiện nay.
Chụp cắt lớp bằng bức xạ positron (PET) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y khoa hiện đại nhằm cung cấp thông tin chi tiết về chức năng của một cơ quan hoặc hệ cơ quan trong cơ thể.
Chụp cắt lớp phản xạ Positron thường được sử dụng để đánh giá và chẩn đoán các bệnh ung thư, rối loạn thần kinh (như bệnh Parkinson), và bệnh tim mạch (liên quan đến tim).
Men tim tăng cao có thể ảnh hưởng từ nhiều nguyên nhân khác ngoài nhồi máu cơ tim cấp.
Một số nguy cơ gây nên men tim tăng cao bao gồm:
Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim, chúng ta có thể áp dụng một lối sống khoa học và lành mạnh như sau:

Khi gặp một số dấu hiệu như: đau, tức ngực, khó thở, buồn nôn, toát mồ hôi lạnh,… người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được các bác sĩ thực hiện xét nghiệm chỉ số men tim kịp thời.
Điều quan trọng trong việc điều trị các vấn đề liên quan đến tim mạch ngoài là người bệnh cần phải đến bệnh viện thăm khám thường xuyên để kịp thời phát hiện những biến chứng bất thường.
Sở hữu đội ngũ y bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm và trang thiết bị y tế hiện đại, Trung tâm Tim mạch Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh cam kết cung cấp các dịch vụ khám, chẩn đoán và điều trị đạt chuẩn.
Sở hữu trang thiết bị hiện đại như: máy đo ECG 12 chuyển đạo, máy siêu âm tim chuyên dụng, và máy theo dõi điện tim 24 giờ (Holter ECG) không chỉ giúp trong quá trình chẩn đoán mà còn hỗ trợ trong việc theo dõi và đánh giá tình trạng tim mạch của bệnh nhân một cách toàn diện.
Hơn nữa, hệ thống chụp CT tim, mạch máu hiện đại với hệ thống máy DSA đặc biệt hữu ích trong việc chẩn đoán và can thiệp các vấn đề phức tạp liên quan đến mạch vành và các bệnh lý động mạch chất lượng nhất hiện nay.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Xét nghiệm chỉ số men tim giúp các bác sĩ đánh giá được chính xác về tình hình sức khỏe tim mạch của người bệnh. Chỉ số men tim tăng cho thấy bạn đang gặp các vấn đề về tim mạch như: nhồi máu cơ tim, hệ thống tim mạch, suy tim… Do đó, việc thường xuyên thăm khám để được đánh giá chỉ số men tim là đều vô cùng quan trọng đối với những bệnh nhân tim mạch.